月姐(Nguyệt)是來自和海社(xã Hòa Hải)的人,嫁到竹林村後成了竹林村的女人。
在她和河哥(Hà)結婚當天的中午,一群小孩子偷偷跑到新房後面窺探新婚夫妻在做什麼。只見河哥正睡得香甜,一隻腳在床上,一隻腳垂在地上。此時的月姐正去挑水。送走娘家人後,她端著一盤檳榔(trầu cau)走進屋裡找水桶。新媳婦進門第一天就要表現出勤快、懂事。
提起月姐,我總會想到她嘴裡總在嚼著檳榔。她寧可挨餓,也不能沒有檳榔。有一個下雨的夜晚,任姆(mự Nhâm)看到月姐在房門前徘徊。太冷了睡不著,她只好半夜過來討一點檳榔嚼暖胃。怕驚動全家,她就在門外輕聲叫:「任姆啊……」——任姆是順叔(chú Thi)的妻子,也是榮老夫妻(ông bà Nhung)的媳婦。
某次,河哥拿著刀追她,她一邊逃跑,一邊嘴裡還含著那塊檳榔。碰見人就哭著訴苦:「他喝醉回來打我……」然後吐出檳榔渣子放手上,說完又放回嘴裡繼續嚼。那檳榔早已無味無色,她還是不肯吐掉,直到找到新的一片。
河哥發酒瘋時,月姐會跑到鄰居家暫避。但她不敢回娘家,怕有「知識分子家庭」的顧忌。她會躲進榮老夫妻的房間。河哥追來,把她硬是拉出去。沒人敢攔他。
因此,雖然大家都聽到月姐在家裡哭喊,也沒人去管。他們早就習慣這對夫妻的打鬧。但這一次,她的慘叫讓左鄰右舍無法再裝聾作啞,任姆母女跑了過去。
眼前的場景是:河哥在屋子中間挖了一個坑,要把月姐活埋。他踩她、扯她的頭髮,一邊咆哮:「我要活埋妳!」
當時我很好奇,月姐為什麼不逃?河哥明明醉了,還能挖坑?
這是順叔和任姆的大女兒──Loan──告訴我的。她說那坑其實不深,但看著就怕人。月姐體虛、氣喘又貧弱,想必本來也想逃,可河哥太有力,逃不掉。
鄉里對河哥這種瘋狂行為只有兩個字的解釋:**喝醉了**。
在另一次醉酒中,河哥竟然放火燒了自己的房子。
燒完房子,他就跑了。
鄰居們湊了幾十片茅草、幾根竹子,在原地搭了一個臨時棚屋。那是單斜屋頂的小茅屋,像我家放柴火的小棚,但長一些。
河哥走的時候,月姐懷著第六個孩子。他走後仍未回來,她便一個人生了孩子。
孩子出生第五天,她就下水田撿稻穗。高地的稻田前一天收割完,第二天牛馬便把稻梗踩得亂七八糟,撿不到什麼。只有深水田牛馬進不去。她從早泡到中午,只撿到一把稻穗。她把稻穗搗成米,煮成粥,讓孩子們好歹有東西吃上一天。
---
### 書評(簡評)
《住在竹林村的女人》是對越南鄉村女性生命韌性的深情書寫。作者以細膩觀察與節制筆觸,呈現一位農村婦女在貧困、暴力與社會冷漠中的求生掙扎。從婚後勞作、家庭暴力到丈夫失蹤後獨自育兒,每個片段都彷彿一則默默承受卻無聲呼喊的悲歌。儘管語言平實無華,卻藏著一種撕裂的尊嚴與強悍,是關於東南亞鄉土女性「被看見」與「被遺忘」的紀實寓言。
此篇不僅是記憶書寫,也是一份社會檢討——對酗酒、家暴文化的無聲共犯,以及對女性命運的沉默接受。它提醒我們,在一個不講正義只講酒量與忍耐的社會中,多少女人像月姐一樣,選擇用身體換來一口稀粥,卻沒人問她冷不冷、痛不痛。
@@@@
**住在竹林村(Xóm Trùa)的女人**
月姐(Nguyệt)是來自和海社(xã Hòa Hải)的人,嫁到竹林村後成了竹林村的女人。
在她和河哥(Hà)結婚當天的中午,一群小孩子偷偷跑到新房後面窺探新婚夫妻在做什麼。只見河哥正睡得香甜,一隻腳在床上,一隻腳垂在地上。此時的月姐正去挑水。送走娘家人後,她端著一盤檳榔(trầu cau)走進屋裡找水桶。新媳婦進門第一天就要表現出勤快、懂事。
提起月姐,我總會想到她嘴裡總在嚼著檳榔。她寧可挨餓,也不能沒有檳榔。有一個下雨的夜晚,任姆(mự Nhâm)看到月姐在房門前徘徊。太冷了睡不著,她只好半夜過來討一點檳榔嚼暖胃。怕驚動全家,她就在門外輕聲叫:「任姆啊……」——任姆是順叔(chú Thi)的妻子,也是榮老夫妻(ông bà Nhung)的媳婦。
某次,河哥拿著刀追她,她一邊逃跑,一邊嘴裡還含著那塊檳榔。碰見人就哭著訴苦:「他喝醉回來打我……」然後吐出檳榔渣子放手上,說完又放回嘴裡繼續嚼。那檳榔早已無味無色,她還是不肯吐掉,直到找到新的一片。
河哥發酒瘋時,月姐會跑到鄰居家暫避。但她不敢回娘家,怕有「知識分子家庭」的顧忌。她會躲進榮老夫妻的房間。河哥追來,把她硬是拉出去。沒人敢攔他。
因此,雖然大家都聽到月姐在家裡哭喊,也沒人去管。他們早就習慣這對夫妻的打鬧。但這一次,她的慘叫讓左鄰右舍無法再裝聾作啞,任姆母女跑了過去。
眼前的場景是:河哥在屋子中間挖了一個坑,要把月姐活埋。他踩她、扯她的頭髮,一邊咆哮:「我要活埋妳!」
當時我很好奇,月姐為什麼不逃?河哥明明醉了,還能挖坑?
這是順叔和任姆的大女兒──Loan──告訴我的。她說那坑其實不深,但看著就怕人。月姐體虛、氣喘又貧弱,想必本來也想逃,可河哥太有力,逃不掉。
鄉里對河哥這種瘋狂行為只有兩個字的解釋:**喝醉了**。
在另一次醉酒中,河哥竟然放火燒了自己的房子。
燒完房子,他就跑了。
鄰居們湊了幾十片茅草、幾根竹子,在原地搭了一個臨時棚屋。那是單斜屋頂的小茅屋,像我家放柴火的小棚,但長一些。
河哥走的時候,月姐懷著第六個孩子。他走後仍未回來,她便一個人生了孩子。
孩子出生第五天,她就下水田撿稻穗。高地的稻田前一天收割完,第二天牛馬便把稻梗踩得亂七八糟,撿不到什麼。只有深水田牛馬進不去。她從早泡到中午,只撿到一把稻穗。她把稻穗搗成米,煮成粥,讓孩子們好歹有東西吃上一天。
### 書評(簡評)
《住在竹林村的女人》是對越南鄉村女性生命韌性的深情書寫。作者以細膩觀察與節制筆觸,呈現一位農村婦女在貧困、暴力與社會冷漠中的求生掙扎。從婚後勞作、家庭暴力到丈夫失蹤後獨自育兒,每個片段都彷彿一則默默承受卻無聲呼喊的悲歌。儘管語言平實無華,卻藏著一種撕裂的尊嚴與強悍,是關於東南亞鄉土女性「被看見」與「被遺忘」的紀實寓言。
此篇不僅是記憶書寫,也是一份社會檢討——對酗酒、家暴文化的無聲共犯,以及對女性命運的沉默接受。它提醒我們,在一個不講正義只講酒量與忍耐的社會中,多少女人像月姐一樣,選擇用身體換來一口稀粥,卻沒人問她冷不冷、痛不痛。
####
以下是這段越南小說〈Xóm Trùa 的女人〉(*Người đàn bà Xóm Trùa*)的完整中文翻譯,並附有專有名詞註解與簡單書評:
---
隔天,孩子們又窩在屋前屋後等待媽媽去拾穗回來。孩子們用各種嫩葉果腹。最小的那個哭個不停,媽媽還沒回來,姊姊跑到叔叔氏(*chú Thi*)與嬸嬸任(*mự Nhâm*)家,求了一撮生米,嚼爛後喂進弟弟嘴裡。
姊姊恆(*chị Hằng*)挑水回來,看到三個孩子站在她家門口。他們正在等媽媽從市場回來。她招他們進院子,泡了杯牛奶給最小的孩子。小孩緊緊抓著杯子,好像怕被搶走,一口氣喝光。他們又跑到山坡路口——紅路坡(*Lối Son*)等媽媽。
媽媽天還沒亮就去市場了,正午時分才拖著疲憊的身體走回來。孩子們一湧而上。媽媽手裡拿著兩塊木薯。那是她幫人挖木薯時得來的。兩塊木薯切片後,和番薯葉、蕨菜一起煮成一鍋,分給孩子們每人一碗,那是他們一天唯一的一餐。
月姐(*chị Nguyệt*)挑水走在前頭,一群孩子跟在後頭。他們只懂得一件事,就是抱弟弟妹妹。最大的抱最小的,第二大的背著第三個。媽媽下村挑三擔水,六個孩子就來來回回跟著走六趟。
到家巷口時,看到河哥(*anh Hà*)在茅棚裡。媽媽丟下水擔,轉身就跑。哈哥大吼大叫,把媽媽曬在繩上的衣服全扯下來撕個粉碎,然後又離開了。沒人知道他是否知道,自己的妻子剛生了一個兒子。
某天早晨,蘭(*Loan*)醒來時發現自己家床底下蜷縮著月姐和她的七個孩子,睡得正香。昨晚河哥又回來了。母子們逃到叔叔氏家的牛棚睡。半夜大雨,乾草棚(*chạn rơm*)漏水,他們只好冒險鑽進屋裡,睡在床底下。
河哥再次離家。十天後,他帶回來一名即將臨盆的女人。「妳得照顧她坐月子,敢多說一句我就殺了妳。」說完,他又離開了。幾天後回來,帶著一袋米和十顆鴨蛋。
半個月後,那女人生下一個女嬰。破棚裡又多了一張床位。月姐挑水、煮飯、照顧母女。聽說那女人是在山裡燒炭時跟河哥「出事」的。鄉人們只是私下議論,沒人當面問。河哥在家時,月姐要先把飯盛一瓢給狗吃,才准端給那女人。他怕月姐下毒。
月姐默默服從河哥的命令。三個月後,那孩子漸漸長大,她仍得伺候。有傳言說,那孩子根本不是河哥的,是她賴上河哥。最後,她抱著孩子離開了。
她走沒多久,月姐又添一樁重擔。河哥在煤坑工作時被燒傷,躺了半年,四肢皮開肉綻。月姐四處借錢買藥替丈夫治病。以前河哥去燒炭有錢從不帶回家,如今倒是她照顧他起居。
傷好後,河哥又跑去深山:挖金子、採蜂蜜、砍大藤(*trẹo đòi*)做工賺錢。
> (註:**trẹo đòi** 是一種粗大的藤條,可製作工藝品。)
但要是把錢帶回家,那就不是河哥了。
竹村(*Xóm Trùa*)、巖洞(*Động Am*)越來越少人住了。大家相約往南遷討生活。每當聽到有人要南遷,月姐就湊上去打聽。她慢慢知道,只要肯做,進了南方就不會挨餓。對她來說,南遷也是逃離哈哥的唯一途徑。
她跑遍村上村下借錢,想湊車費。沒人願意借,因為大家都知道她借了也還不起。借一次,她下次還會來借第二次。
月姐下定決心。就算借不到錢,她也得走。
她獨自一人離開。
河哥回家後得知她竟敢逃走,氣得打起孩子。孩子們膽戰心驚。大女兒還在念五年級,母親走了,她也輟學了。每天幾個兄弟姊妹不是下田就是在村裡串門,等外婆家送來一把米或幾塊木薯。
在南方,月姐有個遠房親戚。他們剛搬來,只能提供她一處棲身之地。她每天去拾穗,把稻穗晾乾收藏。也打零工賺錢。
兩個月後,她終於攢夠了車錢,回鄉接孩子們。
月黑風高的夜晚,月姐悄悄回到村裡,拜託好心鄉親幫她聯絡孩子們。叔叔氏通知孩子們到村尾集合,一個個偷偷出來,不能一起行動。天色漆黑,叔叔氏拿手電筒照著路,引導孩子們去見坐在*Truông Bồng*坡邊等待的媽媽。母子在樹叢中緊緊擁抱,顫抖不已。叔叔氏站在路邊等客運,車子一停,七個母子立刻衝上車,連向多年仰賴的鄰人道別也來不及。
---
### 書評
《竹村的女人》是一則低聲卻刺骨的悲劇敘事。作者用近乎紀實的筆調,描寫越南農村女性在家暴、貧困與無助中的掙扎與覺醒。主角月姐從一名隱忍的受害者,到最後毅然離開丈夫、南遷打拼、暗夜中帶走子女,展現出驚人的堅韌與母愛的偉大。儘管整體基調哀傷,卻不乏溫情與希望,鄉人微小的援手如夜裡微光,照亮人性的善。
如果你喜歡像是 *Nguyễn Huy Thiệp* 或 *Dương Thu Hương* 這類深描社會底層與性別困境的越南文學作品,那麼《廚村的女人》絕對值得一讀。這是一則沉默卻深刻的女性出走神話。
####
**翻譯續篇如下:**
從月姊與孩子們離開後,阿河似乎變得沉默許多,尤其每次醉酒之後更是如此。一年後,他找了新妻子,是住在竹村的一位女子。這女子竟也願意重蹈月姊的生活。
婚禮還沒辦,月姊就回來了。她如今判若兩人。才一年,她已改變得令人難以置信。雖然仍舊面色蒼白、身形消瘦,但不再是那個縮手縮腳、滿臉驚懼的女人。
她對阿河說,你可以跟我們一起到南方生活。那裡的生活並不糟,過來和孩子們有個完整的家,也不會強迫你做什麼工作。唯一的條件是,你不准再打我們母子。
這是月姊第一次,真正以一個妻子的身份,對丈夫開口說話。阿河似乎聽進去了。
於是,阿河也跟著一家人南下。竹村少了一戶人家,巖洞那頭又多了一座荒廢的菜園。
---
阿河到了南方,老毛病又犯。只要喝醉就動手打妻打子。月姊向鄰居與地方政府求助。政府介入。像阿河這樣的人,在那裡沒人喜歡,也找不到酒友。每當父親有動手跡象,孩子們便立刻圍上來保護母親。
幾場重病後,阿河身體虛弱,不再能下田幹活,每天只在家中徘徊。月姊變成堅毅的家庭主心骨。母子們每日上山照料咖啡與胡椒田。他們已經蓋起漂亮的房子,田園遼闊,孩子們也學會了心疼母親。
月姊於2019年9月因腦中風去世。鳳兒參加完她的葬禮後傳訊給我:「月姊的房子現在又大又漂亮。阿河已經戒酒四年了。」
#####
Người đàn bà Xóm Trùa. Chị Nguyệt (1) người ở xã Hòa Hải tới Xóm Trùa làm dâu. Làm dâu Xóm Trùa, chị thành người đàn bà Xóm Trùa.
Buổi trưa ngày cưới anh chị, bọn trẻ con rủ nhau ra sau hồi nhà rình xem trong buồng cô dâu chú rể làm gì. Chỉ thấy anh Hà (2) đang ngủ say, một chân trên giường một chân thõng xuống đất. Chị Nguyệt lúc này đang đi gánh nước. Bê đĩa trầu cau tiễn nhà gái ra đầu ngõ, chị Nguyệt vào nhà tìm thùng nước. Cô dâu ngày đầu tiên về nhà chồng thể hiện mình siêng năng, biết việc.
Nhớ về chị Nguyệt, mình nhớ hình ảnh lúc nào chị cũng nhai trầu. Chị Nguyệt có thể đói ăn chứ không thể đói trầu. Một đêm mưa, mự Nhâm thấy chị Nguyệt thập thò trước cửa buồng. Lạnh quá, chị Nguyệt không ngủ được, đánh liều nửa đêm sang xin miếng trầu nhai cho ấm bụng. Sợ đánh động cả nhà giữa đêm, chị Nguyệt cứ đứng ngoài cửa thầm thào Nhâm ơi. Mụ Nhâm là vợ chú Thi, con dâu ông bà Nhung.
(1) Trong bản in lần đầu, tên nhân vật là Nguyện, nay tác giả sửa lại là Nguyệt (BT).
(2) Trong bản in lần đầu, tên nhân vật là Hàn, nay tác giả sửa lại là Hà (BT).
Anh Hà cầm dao đuổi, chị chạy, miệng vẫn ngậm miếng trầu. Gặp người, khóc lóc kể lể, anh Hà say về đánh em, nhè miếng trầu ra cầm tay, kể xong lại cho miếng trầu vào miệng. Chỉ là cái bã xơ không mùi không vị nữa, chị vẫn không chịu nhả khi chưa kiếm được miếng trầu mới.
Chị Nguyệt chạy sang những nhà hàng xóm lánh tạm khi anh Hà nổi cơn thịnh nộ. Chị không dám vào nhà mình vì ngại cha mẹ mình là “người trí thức”. Chị chui vào buồng ông bà Nhung. Anh Hà lao vào lôi chị ra. Không ai dám đụng vào anh Hà.
Bởi thế, nghe chị Nguyệt la hét bên nhà nhưng chẳng ai buồn đến. Không lạ gì chuyện vợ chồng nhà họ. Nhưng lần này tiếng hét thất thanh khiến mấy nhà ở gần không giả điếc được nữa. Mẹ con nhà mụ Nhâm chạy sang.
Cảnh diễn ra khi đó: Chú Hà đào một cái huyệt giữa nhà rồi kéo mự Nguyệt xuống. Chú đạp mự, lôi tóc mự. Chú gào lên, tao chôn sống mày.
Sao mự Nguyệt không bỏ chạy, chú Hà say mà đào được cả cái huyệt?
Mình thắc mắc khi nghe cái Loan con gái lớn của chú Thi, mự Nhâm - kể lại chuyện này.
Nó bảo, cái huyệt cạn thôi nhưng nhìn gớm. Mự Nguyệt bị nực, bị hen ốm yếu thế kia, có lẽ đã chạy rồi nhưng chú Hà khỏe, không thoát được.
Giải thích cho cơn điên này, dân làng chỉ hai từ đó thôi: say rượu.
Trong một cơn say khác, anh Hà châm lửa đốt nhà.
Đốt xong nhà, anh bỏ đi.
Người làng góp vài chục lá tranh, vài cây tre. Dựng lại trên nền đất cũ một cái lều ở tạm. Cái lều một mái, giống như cái lều để củi nhà mình nhưng dài hơn.
Ngày anh Hà bỏ đi, chị Nguyệt đang có bầu đứa con thứ sáu. Chị sinh con, anh Hà vẫn chưa quay về.
Sinh đứa bé được năm ngày, chị ra bàu mót lúa. Lúa trên đồng cạn gặt xong hôm trước thì hôm sau trâu bò giẫm nát ruộng, không còn gì để mót. Bàu nước sâu trâu bò không xuống. Ngâm mình dưới nước từ sáng tới trưa chỉ được một tay lúa mang về. Chị Nguyệt vờ lúa, giã gạo nấu cháo. Các con có cái ăn qua một ngày.
@@@
Ngày hôm sau, đám trẻ lại lê la trong nhà ngoài ngõ ngóng chờ mẹ đi mót về. Bọn trẻ làm no bụng bằng đủ thứ lá cây non. Đứa nhỏ khóc mãi mẹ chưa về, con chị sang nhà chú Thi - mự Nhâm xin một nhúm gạo sống, nhai thành nước mớm vào miệng cho em.
Chị Hằng gánh nước về thấy ba đứa đứng ở ngõ nhà mình. Chúng đang chờ mẹ đi chợ về. Kêu chúng vào sân, chị Hằng pha cho đứa bé nhất cốc sữa. Nó giữ chặt cái cốc như sợ ai giật mất và rít một hơi hết sạch. Chúng lại ra đầu dốc Lối Son ngóng mẹ.
Mẹ nó đi chợ từ tinh mơ, mười hai giờ trưa lếch thếch đi về. Đàn con ùa xuống dốc. Trên tay mẹ là hai củ sắn. Hai củ sắn mẹ chúng xin được khi vào vườn nhổ sắn hộ người ta. Hai củ sắn thái lên nấu với rau khoai, rau má múc ra mỗi đứa một bát là bữa ăn duy nhất ngày hôm đó.
Chị Nguyệt quẩy gánh nước đi trước, đàn con bám theo sau. Chúng chỉ biết một công việc là bế em. Đứa lớn nhất bế đứa bé nhất. Đứa lớn vừa cõng đứa bé thứ hai. Mẹ xuống làng gánh ba gánh nước thì sáu lượt đàn con lẵng nhẵng theo.
Ríu rít gánh nước về đến ngõ, mẹ con nhìn thấy anh Hà trong túp lều. Thả gánh nước, vùng chạy. Anh Hà gào rú. Anh lôi hết quần áo mẹ con phơi trên dây băm vằm. Xong thì bỏ đi. Chẳng biết anh có biết vợ mình vừa sinh một đứa con trai.
Một sáng ngủ dậy, cái Loan nhìn thấy dưới gầm giường nhà mình bảy mẹ con chị Nguyệt đang co quắp ngủ ngon lành. Đêm qua anh Hà lại về. Mẹ con dạt ra ngủ trên chuồng bò nhà chú Thi. Nửa đêm trời mưa to, chạn rơm(1) bị dột, mấy mẹ con mới đánh liều chui vào trong nhà, ngủ dưới gầm giường.
Anh Hà bỏ đi. Chục ngày sau đưa về nhà một người đàn bà sắp tới ngày sinh đẻ. Mày phải lo cho hắn đẻ, nói câu nào tao giết. Xong câu đó anh Hà lại đi. Đi dăm bữa quay về mang theo một bì gạo và chục trứng vịt.
(1) Không gian để rơm trên chuồng bò (TG).
Nửa tháng sau, người đàn bà sinh con gái. Túp lều lụp xụp thêm người nằm ổ. Chị Nguyệt gánh nước, nấu cơm, chăm sóc hai mẹ con nhà kia. Người đàn bà này nghe đâu lỡ làng với anh Hà khi đi đốt than ở trong rừng. Làng xóm đồn đoán vậy thôi chứ chẳng ai buồn mồm mà thăm hỏi. Những hôm anh Hà ở nhà, trước khi chị Nguyệt xới cơm cho người đàn đàn bà kia ăn, anh Hà xúc một muôi ra cho chó ăn trước. Anh sợ chị Nguyệt cho thuốc độc.
Chị Nguyệt lặng thinh làm mọi việc theo mệnh lệnh anh Hà. Ba tháng, đứa trẻ đã cứng cáp, chị Nguyệt vẫn phải hầu. Lại nghe đồn rằng đứa bé kia không phải con anh Hà. Anh Hà bị ăn vạ. Không ăn vạ được nữa, chị ta ôm con đi.
Người đàn bà bỏ đi chưa lâu, chị Nguyệt thêm gánh nặng khác. Anh Hà đi làm ở hầm than bị bỏng nặng. Sáu tháng nằm một chỗ trên chõng, người ngợm, chân tay gớm ghiếc. Chị Nguyệt chạy vạy vay tiền mua thuốc điều trị bệnh cho chồng. Thời gian đi làm than kiếm được tiền nhưng anh Hà không mang về cho vợ con. Giờ anh nằm đó, chị Nguyệt chăm nom.
Hồi phục sức khỏe, anh Hà lại đi rừng. Đi đào vàng, đi kiếm mật ong, chặt cây trẹo đòi, cưa gỗ thuê...
(1) Tên một loại thực vật giống như mây, song nhưng to gấp nhiều lần, dùng làm đồ mĩ nghệ (TG).
Tiền kiếm được nếu đem về cho vợ con thì chẳng phải là anh Hà.
Xóm Trùa, Động Am, người thưa vắng dần. Người ta rủ nhau đi Nam cho dễ làm ăn. Mỗi bận nghe chuyện đi Nam, chị Nguyệt lại lân la hóng hớt. Hóng hớt đủ để chị hiểu được rằng vào đó nếu chịu khó làm ăn thì không lo đói. Đi Nam, với chị, còn là cách để thoát khỏi anh Hà.
Chị Nguyệt đi khắp làng trên xóm dưới vay tiền đi Nam. Vay đủ tiền xe thôi. Không ai cho vay. Người ta không có. Và người ta cũng biết cho chị Nguyệt vay thì lấy đâu ra có ngày chị trả. Cho nó vay lần một rồi lần hai nó lại đến.
Chị Nguyệt quyết ra đi. Không vay được tiền chị vẫn phải đi.
Chị đi một mình.
Anh Hà về nhà biết chuyện chị Nguyệt dám bỏ đi thì lồng lên đánh con. Những đứa trẻ nơm nớp lo sợ. Đứa con gái đầu đang học lớp năm, mẹ bỏ đi thì nó cũng bỏ học. Hằng ngày chị em hết đi ra đồng thì lang thang nhà nọ nhà kia, chờ bên nhà ngoại mang cho nắm gạo, củ sắn.
Trong Nam, chị Nguyệt có một người bà con. Họ mới vào nên chỉ giúp chị Nguyệt được chỗ ở. Hằng ngày chị Nguyệt đi mót lúa. Mót về phơi phóng cất gửi tại đấy. Rồi đi làm thuê, lấy tiền công.
Hai tháng góp nhặt đủ tiền xe chị quay về quê đón đàn con.
Nửa đêm chị Nguyệt về làng, âm thầm nhờ những người làng tốt bụng kết nối với các con. Chú Thi nhắn bọn trẻ đi ra cuối xóm. Từng đứa lẻn đi chứ không được đi một lúc. Đêm tối mịt, chú cầm đèn pin rọi đường dẫn đàn trẻ đi gặp mẹ đang ngồi chờ bên dốc Truông Bồng. Mẹ con ôm nhau run rẩy trong bóng tối, trong những bụi cây. Chú Thi đứng ngoài đường chờ xe khách. Xe dừng, bảy mẹ con lao vụt xuống đường lên xe đi ngay không dám ngoái cổ chào người hàng xóm bao nhiêu năm cậy nhờ.
@@@@
Anh Hà vẻ như trầm hơn sau những cơn say từ khi mẹ con chị Nguyệt đi hết. Một năm sau anh tìm vợ mới. Một người con gái cùng Xóm Trùa đồng ý lấy anh. Người con gái đó đồng ý lặp lại cảnh sống của chị Nguyệt.
Chuẩn bị đám cưới thì chị Nguyệt về. Chị Nguyệt giờ đã khác. Một năm thôi mà chị thay đổi không ngờ. Vẫn khuôn mặt xanh xao, xương xẩu nhưng không còn nữa vẻ rúm ró, sợ sệt.
Chị Nguyệt nói với anh Hà, anh có thể vào Nam. Cuộc sống trong Nam không đến nỗi nào. Vào cho có gia đình chứ không bắt anh phải làm việc gì. Điều kiện đưa ra là anh không được đánh đập mẹ con.
Lần đầu tiên trong đời làm vợ, chị Nguyệt được nói với chồng lời người vợ. Anh Hà có vẻ nghe ra.
Vậy là anh Hà theo mẹ con đi vào Nam. Xóm Trùa vắng một gia đình. Động Am thêm một khu vườn bỏ hoang.
***
Anh Hà vào Nam được một thời gian thì chứng nào tật đấy, uống rượu say là đánh vợ đánh con. Chị Nguyệt cầu cứu hàng xóm và chính quyền. Chính quyền can thiệp. Người như anh Hà vào đó không ai ưa, không có bạn rượu. Mỗi lần cha có biểu hiện hành hung mẹ là đàn con vây lại bảo vệ mẹ. Sau vài trận ốm nặng, sức khỏe anh Hà suy sụp, không đi làm rẫy làm đồng được, hằng ngày quanh quẩn trong nhà. Chị Nguyệt thành người chủ gia đình mạnh mẽ. Mẹ con hằng ngày lên rẫy chăm cà phê, hồ tiêu. Họ đã xây được ngôi nhà đẹp, nương rẫy mênh mang. Những đứa con biết thương mẹ.
Chị Nguyệt mất vào tháng Chín năm 2019 do bị tai biến mạch máu não. Phượng đi đám tang chị về, nhắn tin cho mình: “Chị Nguyệt nhà cửa khang trang rồi. Anh Hà bỏ rượu được bốn năm rồi.”
😀😀😀😀😀😀😀😀

沒有留言:
張貼留言
注意:只有此網誌的成員可以留言。