手札節錄

 Trích đoạn từ cuốn sổ tay




手札節錄

《不要提我的名字》Đừng kể tên tôi

1974年6月28日 — 正式接獲退伍命令。

結束了七年的軍旅生涯。

結束了跪地露宿的歲月。

結束了翻山越嶺的日子。

結束了漂泊異鄉的生活。

結束了雨夜與黑暗相伴的時光。

與尚未返鄉的戰友們舉行歡送會,大家彼此祝福未來多些好運。

12點30分,我搭上長途巴士返回後方。

退伍了,我才開始真正思考軍旅歲月。我終於能夠實現夢想的一部分——活著回來,坐下來回顧並寫下那些過往的經歷。

1965年3月,我踏入工人生活。

當時我十六歲,剛讀完八年級,生活十分困難。

我離開了朱文安中學,進入位於航各街40號的玉春畫線紙工廠學徒。

工作雖然辛苦,但令人欣慰的是大家都很喜歡我。

同年四月,我的大哥參軍。

雖身處城市,但我家屬於極度貧困家庭,生活四面楚歌。工作了兩年後,1967年4月我也必須入伍。

那是在和平省接受訓練的日子。

入伍後,接觸到許多軍事、科技和現代武器的術語。隨之而來的是「艱苦」。

對軍人而言,艱苦是必經之路。能熬過,才是真正的軍人。

「和平」兩字,每每想起,就讓我額頭添上幾道皺紋。

那是1967年的歲月。雖然已經過去八年,我卻仍記得彷彿昨日。

今天是長途行軍的第十天,意味著我們已經走了一半的路程。

下午三點,烈日依舊炙熱。路面就像火爐上的鐵鍋,熱氣騰騰。

整隊人就像一列螞蟻,緩慢地爬上昆坡。人人彎腰前行,一手拄杖一手扛槍,背上背著超過30公斤的背包,毛巾搭在肩上,一步步艱難前進,喘息聲此起彼伏。

我感到身體失去平衡,步伐蹣跚,眼前發黑,只得脫隊。

喘不過氣來,感覺反胃,水壺也早已空了。我一屁股坐到草地上。真希望此刻我在家裡。

「榮,你怎麼了?」

「沒事。」

我又繼續上路。

太陽已經躲進山裡睡覺。我們轉入山林小道。天黑了,風起了,雨也來了,道路濕滑難行。

快到宿營地了。「水蛭、水蛭、水蛭!」前頭的人高聲喊叫。天啊,真是「榮幸」。

命令來了:每人挖一個壕溝。

壕溝挖好後,我拿出糯米飯吃。嘴角發癢,我一摸——是水蛭,一道血痕。算了,吃完飯再說。吃完了,隨便,先睡再說。剛躺下蚊子就撲上來,翻遍背包找不到蚊帳,才想起前幾天就丟了。只好拉出衣服蓋住,翻身時衣服掉落。清晨五點醒來,滿臉蚊子叮咬的紅腫。

繼續行軍。水蛭滿腿都不稀奇了。肚子癢,一摸,又是水蛭。

繼續走。前方是一塊竹竿製的牌子,代表我們已經走出和平省金杯地區。

隊伍仍在前行,永不停歇。

今天是正月初七。雖然是春季,但一點也不像春天。綿綿細雨,連綿不絕,土地泥濘不堪,不時有濁水坑出現。

此時已是晚上九點,夜越深雨越大。

雖然知道要南下B戰區,但大家仍悠閒地圍著煤油燈玩撲克牌,笑聲粗話響徹林間。

軍旅人生就是這樣。不知道明天會如何,只知道昨天和現在。

晚上十點,命令下來:出發前往B戰區。

森林騷動起來,腳步聲混亂,火把點亮。人人各司其職。大家互看一眼,卻來不及說什麼。

十點三十分,集合。將必要物資搬到公路邊等待卡車。

十二點,雨已停。大家上車等待出發。遠方有戶人家燈火微弱從門縫透出。突然我想起家。

我想起航帆街36號的小屋。那棟樸實無華的小房子,卻充滿溫暖。我何時才能回去,像兒時一樣建構些微小的幸福?那一天還很遙遠。

從上和平省那天起,我便盼望能回家探望一次。我想回家看看那溫暖的小屋,與父母、兄弟親人說幾句話。若有一天永遠回不來,也不致太過遺憾。

但那只是一個願望。從入伍那天起,就沒有人能回家探親。

我為了什麼而離開?是為了這些深深的親情嗎?

是嗎?我想,是的。唯有這份親情才能支撐我走過那些艱苦的日子。

如果我無法回來,誰會最心痛地接到消息?

是母親。她比別人更辛苦地將我拉拔長大。她曾在我病重時與死神搶人。十八年來,不知多少次死神追著我跑。如今我終於長大成人,有了健康,卻又要這樣離開。

車子啟動了。我想大聲呼喊,想尖叫,但喉嚨卻像被什麼掐住了。

下雨了,又開始下雨。天空一片漆黑。我不知何時,眼淚已悄然滑落。

雨停了。夜空星光閃爍。那顆最亮的星,會不會是父親?那顆閃閃發光的星,是母親吧?她正看著我,喚我:「孩子啊……」


每當聽到電台或報紙提起「西原高原」這個地方,我就會不寒而慄。

多少河內青年長眠於此。西原高原,埋葬了我們無數美好夢想與希望的地方。

車停了,從這裡開始,我們正式踏入戰場生活。前方是山,身後也是山,層層疊疊,聳峙天際。山間土地貧瘠,遍佈芭蕉。

先遣部隊將我們帶往駐地。他們穿著黑色芭芭服,頭髮垂至耳際,膚色青黃,雙目無神。我第一次見到這樣的面容。他們是少數民族還是京族人?

我一向好奇,便湊過去對其中一人打招呼。

「你好,兄弟。」

他點了點頭。

「從這裡到我們休息的地方還遠嗎?」

「還有四個小時。」

「四小時是多少公里?」

「這裡沒人在講公里。這是山路,有的山要爬一小時,有的兩小時,甚至四小時才到頂。」

我抽出一根三島香煙遞給他。他看著我,眼睛亮了一下。

我點火,他卻阻止我,並將香煙收起。

「這是我第一次拿到家鄉的香煙。」

我很驚訝。

「你是哪裡人?」

「嘉林上葛——河內。」

「你來這裡多久了?」

「1965年來的。」

三年了。一個河內青年在西原高原待了三年,竟改變得如此巨大?我完全看不出他來自河內。他的外貌、生活方式全變了。我想到離這裡不遠的河內,想到那些坐在咖啡杯旁、頭髮油亮的青年,香煙滿桌。

但那位青年,如今就在這裡。

在這片濃密的山林裡,三年間究竟發生了什麼?

我們接到命令,準備突襲克冷(Kleng)。

我們圍著土製沙盤聽連長講解。克冷是戰略要地,誰控制了它,就能掌握14號公路,打通下攻波來古、直插邦美蜀的路線。

過去我們多次進攻克冷,但因敵軍防守嚴密而屢戰未果。敵軍晝夜出動特遣隊搜尋我們的行軍路線。

行軍到第五天,我們的行蹤暴露。敵軍派出兩個步兵營駐守克冷外圍的楚坦克拉高地,並由一個炮兵營在關鍵地點支援。

他們預判了我們的路線,狂轟濫炸,一大片森林被夷為平地。還派出一支偵察連滲透活動。

戰鬥準備:

  • 每個小組挖一個四米深的壕溝,可供睡眠與戰鬥。

  • 每個班分配數塊黑布,每塊兩米,以便戰死者包裹屍體用。

我們彼此對望。誰會死?誰又能倖存?

我陷入沉思。那些活著的人,將如何面對逝者?如果死的是我,回家鄉時他們會對我家人說些什麼?



朱坦克高地──來自河內年輕士兵的第一場戰鬥

1968年3月25日午夜12點。

我們匍匐前進,準備突襲高地。

空氣寂靜無聲。每15分鐘傳來一聲定時炮響。所有人屏住呼吸慢慢往前爬。忽然,對面山頭傳來一陣轟隆聲響。三排誤入地雷區。

四面八方槍聲大作。彈痕交錯閃爍,爆破彈的閃光劃破黑夜。

嗡嗡嗡——敵軍的飛機來了。照明傘燈照得像白晝一樣。

炸彈。炸彈。炸彈。炸彈像撒糠一樣落下。

戰場陷入混亂。尖叫聲、槍聲與炸彈聲混成一片。樹木傾倒。高大的樹幹不斷翻騰。

這裡的一切——人、槍、樹、碉堡,都被美軍的炸彈染成暗紅色。

B52。B52。B52。

一波波B52轟炸機飛來,從空中的堡壘傾瀉下巨型炸彈。

我、立、造、俊一起匍匐向前。

嗖——一顆重機槍子彈不知從哪裡飛來,打穿我戴的鋼盔,劃過額頭。

轟轟兩顆個人迫擊炮落下。我整個人彈起,身體僵住。

「慶!」我呼喚摯友。我以為自己要死了,想把靈魂託付給慶。

慶幫我包紮。包著包著,慶痛呼出聲。他的胸口正在流血,傷勢可能比我還重。造也受傷了。立則被剛才的兩顆炮彈炸得粉身碎骨。

我們彼此攙扶著往山下走。走了一段,看見肯正在一棵剛倒的大樹旁呻吟。他的一邊臀部被炸飛了。

我們在槍聲、炮聲、炸彈聲中摸索著逃出來。天漸漸亮了。我們撿到一條通訊電纜,便沿著電纜走。

抵達野戰醫療站時遇見一些老戰友。聽說副連長炳已經犧牲。我沉默良久。炳叔,是我初來乍到時的依靠。在訓練期間我和他一起生活,他像母鳥護幼一樣照顧我。我生病時他煮粥給我吃。他開完會回來,我倆總是聊到深夜。

他曾答應我:「和平以後,我會去妳家——在行帆街——拜訪。」

和平,人們總是彼此承諾著和平。

傷口感染了,腫脹發膿,血膿不斷滲出,臭氣熏天。我總是高燒不退,不斷發燒。

前線醫療站決定把我送回後方醫院。

大家說,我的腿可能要鋸掉。

鋸腿。我這雙陪我走遍四方十八年的腿,現在我要與它告別。

在一陣劇痛後我昏睡過去,夢中總會看到一位撐著拐杖的人走來。每次都是那個模糊而揮之不去的身影。

佐醫官來檢查傷勢。

「同志是河內人嗎?」
「是的。」
「入伍多久了?」
「快一個月了。」

他靜靜地看著我。

我用盡全力呼喚他,懇求他。佐醫官看完我的傷口和病歷後走出去。

他們替我動手術,刮骨取出彈片。最後,沒有截肢。

佐醫官下令讓我擔任他的勤務兵。

每天早上我起來燒水、打掃、做體操、吃早飯。

然後去山谷採竹筍、抓螃蟹,幫護士和助理做些雜事。

佐醫官每天晚上都要開刀到一兩點才回來。我們睡一張床,他把自己的營養牛奶配額讓給我。

醫院有規定:老傷兵要幫新傷兵去領糧食和物資。治療兩個月後,我去挖木薯,每天都去,有時還跑兩趟。我的腳還是沉重地一步步走著。

八月中旬,前線檢定團來檢查所有傷員的傷勢和健康狀況,準備重新調配兵力。

輪到我了。我一拐一拐走到檢查桌前。檢查團中有佐醫官。

他走近我問:

「你的傷有碰到骨頭嗎?」
「有,還得刮掉碎骨。」
「現在走路怎樣?」
「非常疼。」

1968年8月23日,B3軍區軍政處宣讀調令,安排部分士兵退至後方執行新任務。我是500人中30名被送回北方療養的人之一。

療養期間,我得知佐醫官已經陣亡。一枚炸彈擊中他所在的第一野戰醫院,當時他正在動手術。

**「療養」。**一聽到這兩字,人人都會以為是享福。

的確,他們把我們當成鬥雞,開賽前細心呵護,撫摸、安撫。每一場結束後就幫我們恢復、按摩、補給,然後再推去上場。

剛從戰場回來,他們對我們說:

「你是祖國的功臣,你要快點康復,好回後方工作。」

三個月後,醫官下來檢查,見我們還很虛弱,又安慰我們:

「你要快點康復,好回後方工作。」

還介紹哪些部門急需人手。

又過了一段時間,他們再次檢查。見我們恢復得差不多了,這次他們說得很直接:「你們要繼續執行任務。」

我們的任務:拿起武器。

拿起槍!繼續拿起槍!

我們只是平凡人,不作夢,不奢望。只想回家,找份工作,過正常生活。


退伍後,我回原來的工廠應徵。那裡正缺人,七年前我就是從這裡入伍的,但他們還是沒錄取我。是不是因為我沒有賄賂?

我只好去包裝出口公司做臨時工。

每天的工作就是拉牛車、打掃衛生。

生活困苦,貧乏如同幽靈籠罩在我愁苦的臉上,滲入額頭的皺紋,黏在駝背和瘦弱的身軀上。

我對自己的身份和工作地位感到自卑,變得沉默寡言。每天默默工作,除了與蓉說話外,幾乎不與人交談。

蓉是一個容易感動的女孩,常會自然地引導我進入她的話題。她在辦公室上班,我做清潔工。

工作五個月後,我收到解雇通知。

我對這份工作沒有留戀。唯一遺憾的是以後見不到蓉了。告別那天,她用帶著羞澀與深情的眼神看著我說:「你有一雙很哀傷的眼睛。有時在屋裡望出去,看見你在大太陽下拉著牛車,我真想叫你進來歇一會兒。」

今天我要離開,我很想對你說一句「我會想念你」,但我卻說不出口。

軍旅生涯與戰爭的烈火把我鍛造成一個無懼之人,卻也讓我變得軟弱、沉默、充滿自卑。



Ngày 28/6/1974 - Chính thức nhận quyết định phục viên.

Chấm dứt bảy năm quân ngũ.

Chấm dứt thời kỳ gối đất nằm sương.

Chấm dứt thời kỳ trèo đèo lội suối.

Chấm dứt thời kỳ lang thang nơi đất khách quê người.

Chấm dứt những ngày đêm mưa bóng tối.

Liên hoan với những chiến hữu chưa được hồi hương. Mọi người chúc cho nhau gặp nhiểu may mắn.

12 giờ 30 phút tôi lên xe khách về hậu phương.

Phục viên. Tôi mới bắt đầu nghĩ nhiều vể đời quân ngũ. Tôi đã thực hiện được phần nào ước mơ được sống trở vể, ngồi viết lại những chuyện đã qua.

Tháng 3 năm 1965 tôi bước vào đời công nhân.

Năm ấy tôi mười sáu tuổi, học hết lớp 8, cuộc sống gặp nhiểu khó khăn.

Tôi rời trường Chu Văn An và vào học nghề tại xí nghiệp kẻ giấy Ngọc Xuân ở 40 Hàng Cót.

Việc làm vất vả nhưng có niềm an ủi là được mọi người yêu mến.

Tháng 4 năm đó anh cả tôi đi bộ đội.

Sống ở thành thị nhưng gia đình tôi thuộc vào loại rất nghèo, khó khăn đủ bề. Làm được hai năm, tháng 4 năm 1967 tôi phải lên đường nhập ngũ.

Những ngày tháng huấn luyện trên đất Hòa Bình.

Nhập ngũ. Làm quen những danh từ quân sự, khoa học, vũ khí hiện đại. Cùng với đó là “gian khổ”.

Với người lính, gian khổ là điểu phải trải qua. Trải qua được mới là người lính.

Hòa Bình - hai tiếng đó làm tôi thêm nếp nhăn trên trán mỗi khi nhớ lại.

Đó là những ngày của năm 1967. Cách xa tám năm rồi mà tôi ngỡ như đang diễn ra trước mặt.

Tính đến nay đã là ngày thứ mười lầm của đợt hành quân đường dài. Nghĩa là thời gian hành quần đã được một nửa.

Đã ba giờ chiều trời nắng vẫn gay gắt. Mặt đường như chiếc chảo gang trên lò lửa, hơi nóng bốc lên hừng hực.

Đoàn người như đóàn kiến ngoan ngoãn bò trên Dốc Cun. Ai cũng khom lưng. Một tay chống gậy một tay vác súng. Vai đeo ba lô trên ba mươi cân. Khăn mặt vắt vai. Chậm chạp đi từng bước. Tiếng thở phì phò.

Tôi thấy người mất thăng bằng, bước đi loạng choạng và mắt hoa lên. Tôi tách ra khỏi hàng.

Khó thở quá. Cảm giác buồn nôn. Bi đông hết nước. Tôi ngồi bệt xuống bãi cỏ. Giá như lúc này ở nhà.

- Vinh. Mày sao thế?

Không sao.

Tôi lại đi tiếp.

Ông mặt trời đã chui vào núi ngủ. Chúng tôi rẽ vào đường rừng. Trời tối hẳn. Gió nổi lên. Mưa. Mưa đã tới. Đường trơn trượt khó đi.

Chúng tôi sắp tới chỗ trú quần. Vắt, vắt, vắt. Người đi đầu kêu toáng. Trời ơi thật là vinh hạnh.

Lệnh! Một người đào một hầm.

Đào xong hầm tôi giở cơm nắm ra ăn. Thấy ngứa mép đưa tay lên sờ. Vắt. Một dòng máu. Mặc. Ản hết nắm cơm đã. Ãn xong, kệ. Ngủ đã. Vừa đặt lưng xuống thì muỗi xô tới. Tìm trong ba lô không thấy màn mới nhớ ra màn đã bị mất từ mấy hôm trước. Lôi áo ra trùm,đêm cựa mình áo rơi. Năm giờ sáng thức dậy mặt đầy nốt muỗi đốt.

Tiếp tục hành quần. Vắt bám đầy chân chẳng hế gì. Thấy ngứa bụng sờ vào ôi lại vắt.

Tiếp tục đi. Trước mặt là tấm biển bằng cọc tre. Thế là đã đi hết địa phận Kim Bôi - Hòa Bình.

Đoàn người vẫn đi. Đi mãi.

Hôm nay là mùng bảy tết. Thời tiết mùa xuân nhưng không giống xuân tí nào. Mưa rả rích. Mưa dai dẳng. Đất nhão nhoét. Thỉnh thoảng có những hố nước đục ngầu.

Lúc này đã chín giờ tối. Trời càng về khuya mưa càng nặng hạt.

Biết là chuẩn bị đi B nhưng mọi người vẩn thản nhiên ngồi xúm quanh chiếc đèn dầu chơi tú lơ khơ. Tiếng cười tiếng nói tục tĩu ầm ĩ cả góc rừng.

Đời lính là thế. Không biết ngày mai. Chỉ có lúc này và hôm qua.

Mười giờ đêm. Lệnh đi B.

Khoảng rừng như chuyển động. Tiếng chân chạy huỳnh huỵch. Đuốc đóm. Ai việc nấy. Nhìn nhau không kịp nói câu gì.

Mười giờ ba mươi phút. Tập trung. Khuân vác những thứ cân thiết ra đường quốc lộ chờ xe.

Mười hai giờ. Trời đã ngớt mưa. Mọi người lền xe chờ lệnh xuất phát. Phía xa xa có nhà nào đó thức khuya ánh đèn dầu yếu ớt lọt qua khe cửa. Bất giác tôi nhớ nhà.

Tôi nhớ ngôi nhà nhỏ ở số 36 Hàng Buồm. Ngôi nhà đơn sơ không có gì gọi là đẹp nhưng thân thương quá đỗi. Bao giờ tôi được quay vể chốn ấy xây những niểm vui nho nhỏ như những ngày ấu thơ. Ngày đó chắc còn xa lắm.

Từ ngày lên Hòa Bình tôi mong được một lẩn vê' thăm nhà. Tôi muốn về nhìn lại ngôi nhà ấm áp, nói vài cầu chuyện với cha với mẹ với anh em với họ hàng để lỡ có không bao giờ còn được trở vể nữa thì cũng đỡ ần hận.

Nhưng đó chỉ là mong mỏi. Từ ngày nhập ngũ không ai được về thăm gia đình.

Tôi ra đi vì lẽ gì? Có phải vì những tình thương này không?

Có phải không? Tôi cho là đúng như vậy. Chỉ có những tình thương đó mới giúp tôi vượt qua mọi gian khổ vừa qua.

Nếu tôi không còn được trở vể ai sẽ là người đau lòng nhất khi nhận được tin?

Mẹ tôi. Mẹ đã nuồi tôi khó nhọc hơn những người khác. Mẹ đã giành giật sự sống cho tôi qua những cơn bạo bệnh. Mười tám năm biết bao lẩn thần chết đuổi theo tôi. Giờ tôi đã trưởng thành tôi đã có sức khỏe vượt qua được bệnh tật thì tôi lại ra đi như thế này.

Xe chuyển bánh. Tôi muốn gào to lên. Tôi muốn hét lên nhưng cổ họng nghẹn lại như có bàn tay nào đó bóp chặt.

Mưa. Lại mưa. Trời một màu đen sẫm. Nước mắt tôi đã chảy từ lúc nào.

Tạnh mưa. Những vì sao đêm lấp lánh. Có phải cha đang đi tới. Vì sao sáng nhất. Có phải mẹ tôi đó. Mẹ đang nhìn tôi và gọi con ơi.

&

Mỗi lần nghe đài xem báo thấy nhắc đến Tầy Nguyên là tôi rùng mình. Bao nhiêu thanh niên Hà Nội đã phải gửi xác tại đầy. Tầy Nguyên, nơi chôn vùi bao hy vọng ước mơ cao đẹp của chúng tôi.

Xe dừng bánh. Từ đây chúng tôi làm quen với cuộc sống chiến trường. Trước mặt là núi. Sau lưng là núi. Núi lớp lớp trùng trùng. Núi sừng sững. Chần núi là đất cằn cầy le le mọc san sát.

Tiền trạm đưa chúng tôi vào vị trí. Họ mặc quẩn áo bà ba đen, tóc dài chớm tai, da ai cũng xanh bủng, mắt vàng lờ đờ. Lẩn đầu tiên tôi nhìn thấy những sắc mặt như vậy. Họ là người dân tộc hay người Kinh?


Tồi vốn tò mò. Tôi chạy tới sát một người trong số đó.

Chào anh.

Người ta gật đầu.

Từ đây tới chỗ chúng tôi nghỉ còn xa không nhỉ?
Bốn tiếng nữa.
Bốn tiếng là bao cầy số hả anh?
Ở đây không gọi là cầy số vì đường núi. Có ngọn leo một giờ có ngọn leo hai giờ có ngọn leo bốn giờ mới tới đỉnh.

Tôi rút một điếu thuốc lá Tam Đảo ra mời anh. Anh nhìn tôi mắt ánh lên.

Tôi bật lửa. Anh gạt đi và cất thuốc vào túi.

Bầy giờ tôi mới được cẩm điếu thuốc quê hương.

Tôi ngạc nhiên.

Anh quê ở đâu?
Thượng Cát - Gia Lầm Hà Nội.
Anh vào đây lâu chưa?

-1965.

Ba năm. Ba năm ở Tầy Nguyên một người con của Hà Nội thay đổi kinh khủng vậy sao? Tôi không thể nhận ra anh ra đi từ Hà Nội. Anh đã khác từ dáng hình tới sự hưởng thụ. Tôi nghĩ tới Hà Nôi cách đầy không lầu. Tôi thấy những thanh niên đầu bóng mượt ngồi lơ mơ bên cốc cà phê. Bao thuốc lá thơm lăn lóc trên bàn.

Vẫn người thanh niên đó bây giờ ở đầy.

Chuyện gì đã xảy ra ở nơi rừng núi ầm u này trong ba năm qua?

Chúng tôi được lệnh chuẩn bị tập kích Kleng.

Học sa bàn. Mọi người quầy quanh chiếc bàn đất nghe đại đội trưởng phổ biến. Kleng là vị trí quan trọng, có tính chất chiến lược. Ai chiếm được Kleng là khống chế được con đường 14 đánh xuống Pleiku thọc sâu Buôn Mê Thuột.

Từ trước tới nay nhiều lần ta đánh Kleng nhưng không thành vì sự phòng thủ kiên cố của địch. Ngày đêm địch tung biệt kích đánh hơi hướng hành quần của ta.

Hành quân đến ngày thứ năm thì chúng tôi bị lộ. Địch tung hai tiểu đoàn bộ binh chốt tại cao điểm Chư tan kra vòng ngoài Kleng với sự yểm trợ của một tiểu đoàn pháo binh ở các vị trí xung yếu.

Đoán được hướng hành quần của quần ta địch ném bom dẹp gọn cả một khoảng rừng. Ngoài ra còn tung thêm một đại đội thám báo hoạt động.

Chuẩn bị chiến đấu:

Mỗi tổ đào một hẩm sầu bốn mét ăn ngủ được.
Mỗi tiểu đội nhận một số vải đen cắt thành từng tấm hai mét để phòng khi ai chết sẽ bọc lại.

Chúng tôi nhìn nhau. Người nào sẽ chết? Người nào may mắn?

Trong phút chốc tôi đắm chìm trong suy nghĩ. Những người còn sống họ sẽ như thế nào với người đã chết? Nếu người chết là mình, về quê hương họ sẽ nói gì với gia đình mình đây?

Cao điểm Chư tan kra. Trận đánh đầu tiên của những chàng lính trẻ đến từ Hà Nội.

12 giờ đêm ngày 25/3/1968.

Chúng tôi bò vào tập kích tại cao điểm.

Không gian im vắng. Mười lăm phút một tiếng pháo cầm canh. Mọi người nín hơi từ từ bò lên. Bỗng ùng ùng ùng bên kia đồi. Trung đội 3 đi nhẩm phải bãi mìn.

Bốn phía súng nổ. Những vết đạn nhằng nhịt chồng lên nhau. Ánh chớp của những quả bộc phá.

Ù ù ù tiếng máy địch đã tới. Đèn dù thả sáng như ban ngày.

Bom. Bom. Bom. Bom thả như vãi trấu.

Chiến trường hỗn loạn. Tiếng kêu thét inh ỏi lẫn vào tiếng súng tiếng bom. Cây đổ nghiêng ngả. Những cây cổ thụ lật đi lật lại.

Tất cả những gì có ở đây - Người - Súng - Cây - Lô cốt đều được bom Mỹ dội lên màu đỏ nhờ nhờ.

B52. B52. B52.

Những đợt B52 lao tới. Từ cỗ pháo đài bay xuống những quả bom khổng lổ.

Tôi, Lập, Táo, Tuấn bò lên.

Ing... một viên trung liên không biết từ đầu bắn thủng mũ sắt tôi đang đội. Viên đạn sượt đỉnh trán.

Ùng ùng hai viên cối cá nhân. Người tôi nẩy lên. Chần bỗng cứng đờ.

Khánh ơi, tôi gọi người chiến hữu thần thiết. Tôi nghĩ mình sẽ chết. Tôi muốn trao gửi linh hồn tôi cho Khánh.

Khánh băng cho tôi. Đang băng Khánh kêu trời. Chần Khánh đẩy máu. Vết thương có lẽ nặng hơn tôi. Táo cũng bị thương. Lập bị nát người vì hai quả cối vừa rồi.

Chúng tôi dìu nhau xuống dưới. Đi được một đoạn thấy Kễn đang rền rỉ bên cầy cổ thụ vừa đổ. Một bên mông Kễn bị bay mất.

Chúng tôi lẩn mò đưa nhau ra trong tiếng súng tiếng bom tiếng đại bác xé trời. Trời dần sáng. Chúng tôi vớ được đường dầy thông tin. Mò đi theo đường dầy.

Tới phẫu gặp được một số bạn bè. Biết tin đại đội phó Bính đã hy sinh. Tôi đứng lặng. Chú Bính. Người đỡ đẩu của cháu. Những ngày huấn luyện tôi sống với chú. Chú che chở tôi như chim mẹ ấp ủ chim non. Tôi bị ốm chú nấu cháo cho tôi ăn. Chú đi họp cán bộ về khuya là hai chú cháu nói chuyện, trêu đùa nhau đến tận khuya.


Chú hẹn hòa bình sẽ đến thăm nhà tôi ở Hàng Buồm.

Hòa bình. Người ta luôn hứa hẹn nhau đến hòa bình.

Vết thương bị nhiễm trùng, sưng to. Mủ, máu chảy ra ri rỉ. Mùi thối khắn. Thần nhiệt tôi lúc nào cũng cao, liên tục lên cơn sốt.

Trạm phẫu tiền phương quyết định đưa tôi về viện.

Mọi người nói chân tôi sẽ phải cưa.

Cưa chân. Đôi chần mười tám năm đưa tôi đi mọi nẻo đường ở khắp mọi miền giờ tôi phải xa lìa nó.

Sau cơn đau tôi thiếp đi. Tôi nhìn thấy một người mang nạng đi tới. Lần nào cũng vậy, chập chờn, quanh quẩn trong từng cơn mê man là hình ảnh đó.

Chú Tỏa y sĩ đến khám bệnh.

Đổng chí quê Hà Nội à?
Vầng.
Vào lầu chưa?
Được gần một tháng.

Chú ngồi im nhìn tôi.

Chú, chú ơi tôi dùng hết sức đê’ gọi chú khẩn cầu. Chú xem lại vết thương và bệnh án rồi đi ra ngoài.

Họ mổ chần, nạo xương và lấy mảnh đạn ra. Chuyện cưa chần đã không xảy ra.

Theo lệnh của chú Tỏa tôi được lên làm công vụ cho chú.

Sáng tôi dậy đun nước, quét nhà, tập thể dục, ăn cơm sáng.

Sau đó đi hái măng, bắt cua dưới khe suối và giúp các y tá, hộ lý những việc vặt.

Đềm nào chú Tỏa cũng đi mổ cho thương binh đến một, hai giờ sáng mới về. Hai chú cháu ngủ chung một giường. Chú nhường cho tôi tiêu chuẩn sữa bồi dưỡng của mình.

 viện có lệ thương binh cũ phải đi lấy gạo, thực phẩm vê' cho thương binh mới. Sau hai tháng điểu trị tôi đi nhổ sắn mang vể viện. Ngày nào cũng đi. Có ngày đi hai chuyến. Chần vẫn đang bước từng bước nặng nể.

Giữa tháng 8 đoàn giám định mặt trận về khám lại tất cả vết thương và tình trạng sức khỏe toàn khu vực để điểu động lực lượng đi tiếp ra phía trước.

Từng người được gọi tới.

Đến lượt tôi. Tôi đi từng bước khập khiễng đến bên bàn làm việc. Trong đoàn kiểm tra có chú Tỏa.

Chú Tỏa tiến lại gẩn tôi.

Đồng chí bị thương có chạm xương không?
Có phải nạo và gắp xương vụn.
Đổng chí hiện giờ đi thế nào?
Rất đau.

Ngày 23/8/1968 phòng quân lực và chính trị B3 tới đọc quyết định điều động quân nhân vể hậu phương làm nhiệm vụ mới. Tôi nằm trong số 30/500 người được về Bắc an dưỡng.

Trong thời gian an dưỡng tôi nhận được tin chú Tỏa đã hy sinh. Một trận bom đã oanh tạc vào bệnh viện 1 khi chú đang ca mổ.

“An dưỡng”. Thoạt nghe hai từ an dưỡng ai cũng nghĩ rằng sung sướng.

Mà đúng vậy. Họ đối với chúng tôi như những con gà chọi. Họ vuốt ve ầu yếm khi sắp ra bãi chọi. Hết mỗi hiệp lại bồi dưỡng, xoa nước, nắn, bóp gần cốt rổi lại ẩy mạnh vào đối thủ.

Khi chúng tôi mới ở chiến trường ra. Anh là ần nhân tổ quốc. Anh phải khỏe để về hậu phương công tác.

Ba tháng sau y sĩ xuống khám bệnh. Thấy chúng tôi còn yếu họ lại vỗ về. Anh phải khỏe mới về hậu phương công tác được. Và quảng cáo một số ngành đang cần lấy người.

Một thời gian sau nữa lại đến khám. Thấy chúng tôi đã khỏe họ nói thẳng: Giờ các anh phải tiếp tục nhiệm vụ.

Nhiệm vụ của chúng tôi: Cấm súng.

Cầm súng! Tiếp tục cẩm súng!

Chúng tôi là người dần thường. Chúng tôi không mơ mộng cao xa. Chúng tôi muốn về nhà làm việc kiếm ăn bình thường.


&

Xuất ngũ. Tôi vể xí nghiệp cũ xin việc. Xí nghiệp đang thiếu người và bảy năm trước tôi đã từ đây ra đi. Vậy mà họ vẫn không nhận tôi. Có phải vì tôi không có tiền đút lót?

Tôi xin vào làm hợp đồng tại xí nghiệp xuất khẩu bao bì.

Công việc hàng ngày là kéo xe bò, dọn vệ sinh.

Cuộc sống khó khăn túng thiếu như những bóng ma lơ lửng trùm lên khuôn mặt đăm chiêu khắc khổ, chui vào từng đường nhăn trên trán, bám vào tấm lưng còng bám vào tấm thần gầy.

Tôi mặc cảm vể thần phận, vị trí cổng việc nên thu mình lại. Hàng ngày lặng lẽ làm công việc của mình, ít khi nói chuyện với ai ngoài Dung.

Dung là cô gái dễ xúc đông. Cô hay gợi câu chuyện cho tôi tham dự một cách tự nhiên. Cô làm việc trong văn phòng, tôi việc lao công.

Làm được năm tháng tôi nhận được giấy thôi việc của xí nghiệp.

Giã từ công việc này tôi khồng có gì phải luyến tiếc. Chỉ buồn là từ nay không còn được gặp Dung. Trong buổi chia tay cô nhìn tôi với ánh mắt rụt rè sâu thẳm: “Anh có đôi mât rất buồn. Nhiểu khi làm trong nhà nhìn ra thấy anh kéo xe bò giữa trời nắng chang chang em muốn gọi anh vào nghỉ”.

Hôm nay ra đi tôi rất nhớ bạn. Một cầu vậy thôi mà tôi cũng không nói được. Đời quân ngũ luyện trong lò lửa chiến tranh cho tôi thành một người không biết sợ, vậy mà giờ đây lòng yếu đuối mặc cảm đủ bể.



沒有留言:

張貼留言

注意:只有此網誌的成員可以留言。

選擇汪精衛中華帝國會像奧匈帝國鄂圖曼土耳其帝國一樣戰敗解體

選擇汪精衛 中華帝國會像奧匈帝國鄂圖曼土耳其帝國一樣戰敗解體 因為站錯了隊伍 北洋軍閥頭腦比汪精衛清楚 所以一戰才能拿回山東 孫文拿德國錢,他是反對參加一戰 選擇蔣介石, 中國將淪為共產主義國家 因為蔣介石鬥不過史達林 蔣介石即使打贏毛澤東 中國一樣會解體 中國是靠偽裝民族主義的...