父親與安叔一個不為人知的故事
──關於記憶、鄉愁與書寫的起點
Bến Nại(貝奈)河水清涼甘美。臨近農曆新年時,我總會挑著鍋碗瓢盆下河去刷洗。
這是我每年必做的事。下河時這些器物沾滿煤煙油垢,洗過之後,什麼都煥然一新。有幾位從田間挑擔回家的鄉親看到我這樣,也回家把灶台上的器皿全數搬出來刷洗。
河岸兩邊,有人洗衣,有人刷鍋洗碗,有人擦拭lá dong(越南包粽葉),沒事的人就坐在石塊上閒聊,這,就是年味。
如今的貝奈河,只剩一灘泥濘。昔日低矮的土橋,已被一座新建的高高水泥橋取代,位置也不同了。曾經為歸田農人遮蔭的大樹,不知何時已被砍伐殆盡。
2008年,父親病重,我回鄉照料,停留時間較長,得以帶孩子在村裡四處走走。
人事已非,貝奈河邊冷清蕭條,舊道上滿是牛糞。
父親說:「Hà,你寫篇關於chú Anh(安叔)的報導吧,應該不錯。」
那時我只寫些虛構的小品,投稿給育兒、愛情婚姻專欄以賺稿費。這些作品主題簡單,情節容易吸引人,也容易刊登。
要寫一位真實人物、尤其是像安叔這樣的鄉人,我其實很猶豫。
父親躺在病床上,臉轉向牆壁,病痛令他動彈不得。他低聲說:「你就去找ông Nhung(榮伯)聊聊吧,能寫就寫,不成也沒關係,總是多了解一位村裡的人。」
於是我去了榮伯家。
榮伯娓娓道來,鉅細靡遺,彷彿是在照著日記念。
母親來喊我吃飯,故事還沒講完。
回到河內後,我整理成稿,寄給一家標榜刊登真實、動人生活故事的報社。編輯回覆說我寫的故事太平凡,不夠吸引人。後來我才知道,該版面其實由一群人專門杜撰「勁爆故事」來填版。
我打電話告訴父親:「我自己很感動,可人家冷漠得很。」
父親說:「那你就把它寫成文學作品啊。」
「可我不會寫文學。」
「你寫的樣子,本來就是文學呀。」
父親跟奶奶一樣,總是鼓勵我。後來我在報上發表短篇小說,他還特別去影印保存。我隨意放在家的小文章,他一一剪下,用透明文件袋妥善收起來。
父親說:「等你有時間,應該寫一部長一點的作品。我覺得你每篇短文裡都有故事的骨架,只是還沒展開。」
這是父親唯一在我身上投注過一點希望的事。
我詞彙貧乏,想像力也差,只是像父親一樣,對事物特別敏感、愛觀察。
那天,我在家辦結婚酒席,也邀請了chú Hoàn(桓叔)參加。桓叔口齒不清,說話含混不清,大家也無法理解他想表達什麼。他的女兒Hiểu跟祖母一起生活,母親不知去向,只偶爾現身片刻又匆匆離去。後來我才知道,桓叔其實並不是Hiểu的親生父親。我們班的孩子雖然日子也苦,至少都有雙親,而Hiểu,只有她的祖母。
像桓叔這樣神情呆滯的人,少有人邀請參加婚宴。當時婚宴一般紅包行情是五萬盾。桓叔來赴宴,口袋裡只揣著兩萬盾,一邊吃飯一邊頻頻摸口袋查看錢是否還在。有時他停下手中的筷子,不再輕拍口袋,而是整隻手伸進去確認。二十分鐘的宴席,他檢查了五次。
我站在屋角看著這一幕,對面喝茶的父親也正注視著這一切。吃完飯後,桓叔走到我父親面前,莊重地從口袋掏出兩萬盾,雙手奉上說:「這是給Hà的結婚賀禮。」
父親收下道謝後,又悄悄將錢塞回桓叔口袋。桓叔再度取出,兩人來回推讓,最後父親堅持收下。桓叔抹著眼淚,再三道謝才離開。那兩萬盾,是他今天早上借來的。
這件事,正說明我與父親在性格上的一點相似之處。
我覺得寫作是件難事:第一,我沒天賦;第二,我對寫作並無熱情;第三,這工作費神又賺不了什麼錢。
我當了十年文學書編輯。看到一本書的稿酬標準,讓人心驚:那些像從作者心頭掏出的句子,少有人能體會,不久後便淪為五千盾一本的清倉書。
書評(簡短):
這是一篇沉靜且深具情感厚度的散文。從貝奈河的歲末洗滌記憶出發,延展至父親與村人之間的深情與微妙,字裡行間流露對寫作、對家庭、對鄉土的反思與糾結。作者以克制的筆法,描繪出人情與歲月的磨痕,雖非驚心動魄,卻餘韻繞樑,是一篇值得靜讀再三的作品。
父親的舊友與那年初見的女子:安叔的記憶與回鄉記
昨晚我打電話給安叔(chú Anh),問他有沒有關於我父親的回憶,可以說給我聽。
他說:「現在妳問,叔才有機會敞開心扉。從前妳的外公、祖父和 ông Nhung 一起參加革命,情誼深厚。至於我和妳父親這一輩就不一樣了。我因為殘疾自卑,而你父親當兵常年在外,兩人難得見面。叔很敬重你父親,但總是默默在心裡。其實我們村裡沒有人不敬重你父親的。」
這點我很清楚。父親溫和仁厚,常幫助貧苦之人,無論誰有困難請求幫忙,他都願意熬夜支援。曾有個叫主 Thi 的人家的孩子,作文題目是「我最敬愛的人」,他沒有寫爺爺奶奶、父母或兄弟姊妹,而是寫了我父親。
安叔怕通話費太貴,便快快地說了一段往事。那天是傷殘軍人與烈士紀念日(ngày thương binh liệt sĩ),他到紀念碑前朗讀一首詩,是他寫給在 Mũi 犧牲的哥哥 Mão。那年 Mão 才十六歲,便從軍,在廣治(Quảng Trị)陣亡,遺體至今未尋回。安叔說,哥哥自出生至上戰場從未吃過一頓飽飯。行軍前高舉右手宣誓時,手在顫抖,不是怕死,而是餓得發抖。
詩讀完後,他正想點火焚燒稿紙,卻被我父親阻止。父親請下詩稿,當天下午送去鄉公所的廣播站播放,讓全村都能聽見。從那以後,村民才知道 Mão 的故事,而安叔也因被理解而略感安慰。此後每寫一首新詩,他都會拿給我父親看、請教。
也因此,父親與安叔變得親近,叔不再自卑拘謹。父親讓安叔感覺生命又有了色彩。可惜父親走得太快,安叔傷心不已。
我一早到安叔家時,巧遇兩位堂叔也一同返鄉。那老屋已荒廢多年,安叔現在隨兒女搬到同奈省(Đồng Nai)生活。為了搬家,他只好賣掉了十七頭豬、五十隻雞,以及近百棵柚子與橙子樹。
他剛到南方時,三個月內就病倒了二十天。他說,是太想念故鄉所致。若能再多留十年在村裡再搬也好。
孩子們不忍父母孤單老去,才勸安叔南遷。但他在南方總是落寞。每天傍晚都會搬張椅子坐在院子裡發呆,想念雞舍、想貓、想曬衣繩。這種「什麼都想」的思念,竟能讓人病倒。他說:「要不是你提議幫我錄段家鄉的影像傳上 Facebook,或許我這思鄉病還會惡化。等我哪天不再想家,就不必再看了。」
他把舊義肢拿出來曬太陽。我望著他曬義肢的模樣,腦中浮現詩句:「每當新陽照進窗/正午孤雞聲聲愁。」(*Lưu Trọng Lư 詩句)而此處,只有蟬鳴,連正午雞鳴都無。
鄰居們得知安叔回村,便來探望。有人田裡回來見他家門開著,就進來聊天,談農事、說種子、喝兩杯酒後才離開。
一轉眼已是中午十二點,我便告辭,說下午再來聽他續談。
他接著講起第一次「趕茶」(xuôi chè)的經歷——那年他與村裡兩位青年一同去河靖市(thị xã Hà Tĩnh)。安叔殘疾,總是被人異樣地注視,但他早就習慣。
那天有個陌生女子走近安叔,主動開口。她講北方口音,四十歲左右:
「你從哪來?」
「我從香溪(Hương Khê)下來的。」
「香溪?很遠吧?我早就聽說香溪的福澤柚(bưởi Phúc Trạch)。我一直想去一次,那地方你覺得怎樣?」
「挺近的,其實妳從這兒上去比我下來還簡單。」
「你幾歲?」
「我生於1955年。」
「有家人嗎?」
「有,我與我妻子同齡。」
「你是先天殘疾嗎?」
「我五歲那年才病發。」
「什麼病?」
這時他的兩個夥伴叫他進市場吃飯。女子約他晚上八點在原地見面繼續聊。他飯後提前抵達,女子早已在,還帶了一顆剝好的柚子。他們邊吃邊聊:
「據父親所說,我五歲那年不知為何雙腿逐漸萎縮,村人說是筋縮症。戰爭時期難就醫,父親便採藥煎湯給我喝,但病情只惡化了。最後父母只能接受我癱瘓的現實。我的雙腿縮曲僵硬,無法行走,全靠人抱著移動。」
「那你能上學嗎?」
「父親教我識字算術。我記性好,學得快。後來我識字能算後,父親就不教了,說殘疾也無用,何必讀書。但四年後,村裡的 Hiên 老師來我家鼓勵父親讓我上學,她說走動困難的事可以交給她與同學。父親同意了,老師根據我原有知識讓我直接進四年級。」
「好,你繼續說。你的故事對我很有啟發。」
這時兩個夥伴走來打斷了對話。那位原本陌生的女子如今已像朋友一樣,帶他們繞市場散步,最後在戲院前停下,當時正演出的是香江改良劇團(đoàn cải lương Sông Hương)的一齣《橡樹葉的誓言》(vở Lá sấu riêng)。三人便一起坐下觀賞。
書評小記:
這篇回憶錄筆觸細膩真誠,透過主安的語言與作者的觀察,交織出一位鄉下老兵的殘缺人生與情感流轉。從戰爭記憶、身體創傷到鄉愁與人情,文字素樸,卻極具穿透力,無矯飾地展現出越南鄉村老一輩人物的尊嚴與柔弱,充滿真實人性的餘韻。是一篇值得細讀與珍藏的生命紀錄文學。
《河靜夏夜的承諾:一段殘缺與記憶的邂逅》
深夜裡,她邀請三人回家過夜。那戶人家的男人平時在車站幫人運貨,家中偶有過夜的客商,因此似乎也不讓人覺得奇怪。
家中還有一位女孩。三人睡在一間房間裡,安叔與兩位朋友睡在外間床上。兩位朋友一沾枕即沉沉睡去,安叔卻輾轉難眠——畢竟是初次來到市鎮,心中百感交集。
房裡傳來她與那名男子的對話:
「我得走了,外頭還有工作,還有媽媽和孩子。」
那麼,他們並不是夫妻?若不是,那是什麼關係?若是情人,為何她如此自然地把對方的家當作自己家?她到底是誰?那男人的妻子又在哪裡?
對話聲斷斷續續,安叔也在迷迷糊糊中睡去。
清晨醒來,對於昨夜所見所聞,安叔也不確定是否是自己觀劇《改良戲》(Cải lương)後的幻想。
兩位朋友外出遊玩,那女人推著車離開,小女孩向安叔告別後也出門了。只剩下安叔與那男人坐著一邊喝茶一邊談話。
男人主動講述自己的故事。說來話長,總結如下:
1971年,他赴河內上大學,與她在大一時相識相戀。升大二後,他放棄學業奔赴戰場。那時她已懷孕,但他並不知情。自此兩人斷了聯絡。戰後他受傷,在療養所休養,之後返鄉成家,育有一女。她則來到河靜尋找兒子的父親。男人的妻子與親族皆知此事。
安叔聽完,不禁覺得這彷彿是從廣播劇裡聽過的情節。
對我來說,當我從安叔口中聽聞這段故事時,感覺更像是一篇出自他手的小說。
安叔打開櫃子,拿出一本學生筆記本。那天回家後,他把發生過的故事全寫了下來,字跡工整,筆劃謹慎。他慢慢唸給我聽,語調平穩,卻在幾處哽咽,彷彿一切才剛剛發生。
「我要為你寫一本書,這本書將改變你的一生。」
她這樣說著,緊握著安叔的手,與他道別。
她承諾會去香溪(Hương Khê)尋找他,他也回應一定還會再見。她對他的唯一資訊是:「河靜省香溪縣福同社(Phúc Đồng),殘疾人,在福同路口擺攤。」
他對她所知的也只有:她可能是北方來的作家。因為只有作家,才會用那樣的方式傾聽、交談,還說要寫書。
那時安叔在福同路口開了一家小店。他深信,她若真的尋來,這個攤位會讓她找到他。
但生意冷清,每天收入連買半升米都不夠。他只得收店回家,專心務農、打柴。
收攤後,他內心一直掛念:如果她來找,該怎麼辦?
每次要去市區賣貨前,他總想順道尋找她。但每次都因各種理由延宕。他記得曾留宿的房子,卻想不起從車站到那兒怎麼走。想問當年同行的兩位朋友,又覺得不好意思。
他也曾期盼能在車站偶遇那個搬貨的男子,但從未再見。
1994年,《青年報》(Báo Tiền Phong)舉辦一場以戰爭為題的徵文比賽。他投去一篇作品,故事從1986年夏夜在車站偶遇她開始。但寄出後沒收到回音。
隔年,另一家報社也辦了類似比賽,他再寄一次相同的故事。
「為什麼還要參加比賽呢?」
「我想,如果這作品得獎,如果她真的是作家,她就可能知道這個故事,然後就能找到我。我覺得她曾來香溪,只是因為我收了店,才與她錯過。」
「就把那次邂逅當成一次偶然的回憶吧,主角。」
「我也這樣想。但哪天閒下來,我還是會修改那篇作品再投一次。」
「為什麼呢?」
「我想知道我們兩人最後的命運。這件事,我一直惦記著。」
「就這樣?」
「我也想炫耀:她沒寫書,我自己寫了。我也能寫出一段屬於自己的故事。」
這就是**《Xóm Trùa的安叔》**的故事。再寫就太瑣碎了,就此打住。
簡短書評:
這段文字雖簡樸素白,但藏有強烈的情感張力。以第一人稱追述他人故事,敘述口吻帶著懷舊的溫度,也讓人思索在戰爭與和平之間,那些未竟的緣分、遺落的承諾。它像一杯淡茶,初嚐無味,但慢慢滲出韻味。這篇文字既是對殘疾者人生掙扎的溫柔凝視,也是一曲關於「記得你」的輕聲低唱。
Bến Nại nước trong mát. Ngày giáp Tết mình gánh nổi niêu xuống bến kì cọ,
Việc đó năm nào mình cũng làm. Gánh đi đổ còn đen nhẻm, nhem nhuốc, khi gánh về thứ gì cũng sáng trưng. Vài người quang gánh ngoài đồng về, thấy mình làm vậy cũng về nhà mang hết đồ trên chạn bếp ra chùi rửa.
Hai bên cẩu, người giặt quần áo, người rửa cọ nổi xoong, người chùi lá dong, người không có việc gì làm thì ngồi trên mỏm đá hóng chuyện. Đó là không khí Tết.
Bến Nại bây giờ chỉ còn là một vũng bùn. Cây cầu xi măng xây cao, ở vị trí khác, thay thế cầu đất thấp ngày xưa.
Cây cổ thụ tỏa bóng mát cho người đi làm đồng về bị đốn chặt từ khi nào không biết nữa.
Năm 2008, cha ốm, mình về quê lâu hơn, có thời gian thư thả dắt con đi quanh làng.
Người xưa vắng dẫn. Bến Nại hiu hắt. Lối cũ phân trâu.
Cha nói, Hà viết bài báo về chú Anh, được đấy.
Bấy giờ mình chỉ viết những chuyện hư cấu, đăng ở các trang nuôi dạy con, tình yêu hôn nhân để kiểm nhuận bút. Những bài viết đơn giản, dễ đăng, được lòng người từ tình huống đưa ra cho đến cách giải quyết vẫn để.
Viết một người thật việc thật, lại là người như chú Anh mình thấy ngại.
Cha nằm trên giường bệnh, mặt nhìn vào tường, cơn đau làm cho cha rất khó cử động. Giọng cha thì thào, thì cứ sang nói chuyện với ông Nhung, viết được thì viết, không thì thôi, con biết thêm về một người làng ta.
Mình sang nhà ông Nhung.
Ông kể rành rẽ, chi tiết, như đang đọc từ cuốn nhật kí.
Mẹ sang gọi mình về ăn cơm, chuyện vẫn chưa kể hết.
Ra Hà Nội mình chép lại, gửi đi cho một tờ báo có chuyên trang - theo như họ giới thiệu - là những câu chuyện đời thường có thật, lay động lòng người. Chị phụ trách trang trả lời là câu chuyện mình gửi thường quá, không đủ hấp dẫn để đăng. Sau này mình mới biết là có một nhóm người chuyên bịa ra câu chuyện gây sốc dùng cho trang đó.
Mình gọi về nói với cha, chuyên ta thấy xúc động nhưng người ta thì thờ ơ. Thế con biến nó thành văn đi. Nhưng con không biết viết văn. Viết như con đang viết là văn đấy.
Cha giống bà nội, lúc nào cũng động viên con gái. Ra Hà Nôi thấy truyên ngắn mình đăng báo, cha đem đi photo. Những bài viết nho nhỏ của mình để lung tung cha sắp xếp lại, cắt riêng ra cất gọn vào một cái bao clear.
Cha nói, sau này có thời gian Hà nên viết một cái gì đó dài hơi, cha thấy trong mỗi bài viết ngắn của con luôn có tứ truyện có thể triển khai.
Điếu cha quan tâm và có chút hi vọng mình là đi.
Vốn từ nghèo nàn, đầu óc tưởng tương kém. Mình chỉ có chút giống cha là hay để ý.
Hôm đó nhà mình làm cỗ liên hoan đám cưới mình và có mời chủ Hoàn lên. Chủ Hoàn bị ngọng, không nói được rõ tiếng, cứ ú a ú ở. Chẳng ai biết chú nói gì, nghĩ gì, có bình thường không. Con Hiểu sống với cha Hoàn và bà nội. Mẹ nó ở đâu không rõ, thỉnh thoảng thấy đến thăm một lát thì về. Sau này mình biết thêm chú Hoàn cũng chẳng phải là cha của Hiếu. Bọn lớp mình có khổ thì cũng có cha có mẹ, chứ con Hiểu chỉ có bà nội.
Người ngơ ngác như chú Hoàn ít khi được mời đi ăn cỗ. Bấy giờ hình như mặt bằng chung mừng cưới là năm mươi nghìn. Chú Hoàn đến ăn cỗ, mang theo hai mươi nghìn cất trong túi áo. Ngồi ăn, chốc chốc tay chủ lại đập vào túi áo xem tiến còn đỏ hay rơi mất rồi. Có lúc chủ thần mặt, thả đũa, không vỗ tay nhè nhẹ vào túi áo nữa mà thọc hẳn tay vào. Bữa ăn hai mươi phút thì năm lần chủ dừng lại kiểm tra tiến mìng còn nguyên không. Mình đứng ở góc thềm nhà nhìn cảnh
đó. Phía bên kia bàn uống nước thấy cha cũng vậy. Ăn xong chủ Hoàn lại ngồi uống nước, trịnh trọng lấy từ hai mươi nghìn ra hai tay đưa cho cha, nói là mừng cưới cháu Hà. Cha mình cầm tiến cảm ơn xong cất vào túi áo chủ. Chủ lại đưa ra. Cứ đưa đẩy nhau như vậy. Cha thắng. Chủ quệt nước mắt, cảm ơn cha mãi rồi chào về. Số tiến này sáng nay chủ phải đi vay.
Chuyện đó là một ví dụ để nói một phần tính cách hai cha con giống nhau.
Mình thấy viết văn là việc khỏ. Thứ nhất, mình không có tài để làm được. Thứ hai, mình không say mê viết. Thứ ba, công việc đó hại não mà không có tiền.
Mình làm biên tập viên sách văn học mười năm. Nhìn mức nhuận bút trả cho mỗi cuốn sách mà ngạai. Những câu chữ như móc ra từ ruột gan mấy ai hiểu được và chẳng lâu sau đã thấy cuốn sách nằm trong hàng sách năm nghìn, sách dại hạ giá.
Đêm qua mình gọi điện cho chủ Anh. Chủ có ki niệm gì với cha không, kể cho Hà nghe.
Chú nói, giờ con hỏi chủ mới có cơ hội giãi bày. Ngày trước ông Nhung và ông nội, ông ngoại con thân với nhau, cùng hoạt động cách mạng. Còn thế hệ chú và cha thì đã khác. Chủ mặc cảm vì mình tàn tật, cha con thì đi bộ đội xa nhà nên ít dịp gặp nhau. Chú rất quý cha con nhưng âm thầm vậy. Người trong làng mình có ai là không quý cha con đâu.
Cái này thì mình biết. Bởi cha dịu hiến. Cha thương người nghèo khổ. Ai nhờ việc gì cha cũng thức trắng đêm để giúp. Con của chủ Thi làm bài văn viết về người em yêu quý nhất. Nó không viết về ông bà cha mẹ anh chị em trong nhà mà lại viết về cha mình.
Sơ nói qua điện thoại tốn tiền nên chủ Anh kể nhanh Hôm đó là ngày thương binh liệt sĩ. Chủ ra đài tưởng niệm đọc bài thơ. Bài thơ chú viết về người anh trai của ở Mũi tên là Mão. Anh Mão mười sáu tuổi đã đi bộ đội và hi sinh ở Quảng Trị, đến khi đó gia đình vẫn chưa tìm được mộ. Cảnh nhà bên vợ chú khổ cùng cực, anh Mão từ lúc sinh ra cho đến ngày đi chiến trường chưa một lần được ăn bữa cơm no. Trước giờ hành quân, giơ tay thể nguyễn sẵn sàng chết cho quê hương mà tay run, vì đòi.
Đọc xong bài thơ chủ toan bật lửa lên đốt thì cha của con ngăn lại. Cha xin bài thơ và chiều đò đưa ra bộ phận phát thanh ở ủy ban đọc lên cho cả làng cùng nghe. Sau bài thơ đó, nhiều người mới biết về anh Mão. Và chủ cũng có chút an ủi vì lòng thành của mình có người hiểu. Từ đó làm được bài thơ nào chủ cũng mang lên
cho cha con xem góp ý.
Cha con xuống nhà tâm tình với chủ nhiều hơn. Chú không còn cảm thấy dè dặt, ngại ngùng nữa. Cha làm cho chủ thấy cuộc sống mình vui hơn. Rồi cha mất nhanh như thế, chủ buồn lắm.
Mình đến nhà chú Anh từ sớm. Hai chú châu vô tình cùng về quê một dịp.
Nhà cũ bỏ không bấy lâu nay. Chủ Anh đã theo các con vào Đồng Nai sinh sống. Ngày ra đi chủ phải bản thảo mười bảy con lợn, năm mươi con gà và bỏ lại gần trăm bụi cam bưởi.
Chủ vào ba tháng nhưng ốm mất hai mươi ngày. Chủ ốm vì nhung nhớ quê nhà. Giá ở nhà thêm mười năm nữa mới vào thì tốt hơn.
Các con không đành lòng cha mẹ ở quê xa. Nhưng vào đó chủ buồn. Chiều nào chủ cũng mang ghế ra sân ngồi nhỏ. Nhớ cái chuồng gà, nhớ con mèo, rồi nhỏ cái dây phơi. Nhớ hết cái này sang nhớ cái kia. Nỗi nhớ trong vậy mà có thể làm người ta ôm đấy, Mình bảo, để cháu quay video cảnh ở nhà gửi vào facebook, khi nào buồn nhớ chủ mở ra xem. Xem má hết nhớ được thì nói làm chi con.
Chủ mang chân cũ ra phơi nắng. Nhìn chủ phơi chân mình nhẩm trong đầu câu thơ: "Mỗi lần nằng mới hắt bên song/ Xao xác gà trưa gáy não nùng. Ở đây, không có tiếng gà trưa, chỉ có tiếng ve kêu không biết một.
Người hàng xóm biết chủ Anh trong Nam về, sang hỏi thăm. Người đi làm đồng về thấy ngô chủ Anh cửa mở
thì vào. Lại chuyện mùa màng phân giống rối làm ha chén rượu chào về.
Nhìn lên đồng hồ đã mười hai giờ trưa, thôi cháu xin phép chiều xuống nghe chú kế tiếp.
Đó là chuyển xuôi chè đầu tiên của chủ. Chủ đi cũng với hai thanh niên gần nhà. Lần đầu tiên đặt chân xuống thị xã Hà Tĩnh, nhiều người nhìn chú. Điều đó không có gì lạ, chủ đã quen
với những ảnh mắt vậy rồi.
Điều lạ là một người phụ nữ tiến lại gần chú và chủ động hỏi chuyện. Người phụ nữ nói giong Bắc, độ tuổi trên dưới bốn mươi.
(1) Thơ Lưu Trọng Lư (TG
- Anh từ đâu đến?
- Tôi từ Hương Khê xuống.
- Hương Khê? Xa quá nhỉ? Tôi nghe nói tới Hương Khê nhiều rồi. Hương Khê có bưởi Phúc Trạch. Tôi muốn đến đó một lần, anh nghĩ có được không? - Được mà chỉ, không xa lắm đâu. Tôi cũng muốn
đến thị xã Hà Tĩnh và hôm nay tôi đã thực hiện được điều đó. Chị lên Hương Khê đơn giản hơn tôi xuống đây nhiều.
- Anh bao nhiêu tuổi?
- Tôi sinh năm 1955.
Anh có gia đình không? -
Tôi có vợ con. Vợ chồng tôi bằng tuổi nhau. -
Anh bị tật bẩm sinh hay lí do khác? -
- Năm tuổi tôi mới bị.
- Vì bệnh gì?
Hai người bạn cùng xuôi chè gọi chủ vào chợ ăn cơm. Người phụ nữ hẹn tám giờ tối sẽ chờ chú tại chỗ này nói chuyện tiếp. Chủ ăn cơm xong, ra sớm hơn lời hẹn thì thấy chỉ đã đứng chờ ở đó cùng quả bưởi đã bóc vỏ. Hai người vừa ăn vừa tiếp tục câu chuyện.
- Theo như cha tôi kể thì đến năm tuổi không hiểu vì sao hai chân tôi teo dần. Người trong làng bảo đó là chứng rút gân. Chiến tranh, đi bệnh viện khó khăn, cha kiếm thuốc nam về cho tôi uống. Bệnh tình không giảm sút mà còn nặng thêm. Cuối cùng họ chấp nhận đứa con bị liệt. Hai chân tôi teo lại, co quấp, mất khả năng đi. Tôi di chuyển nhờ vào sự bế ẩm của mọi người.
- Vậy anh có được đi học không?
- Tôi được cha dạy đọc viết và làm toán. Tôi có trí nhớ tốt, học nhanh. Khi tôi đã đọc thông viết thao và biết làm phép tính đơn giản rồi thì cha không day nữa. Ông cho rằng tật nguyền thì thôi, học hành làm gi. Nhưng bốn năm sau một thầy giáo làng thấy Hiên - đến nhà động viên gia đình cho tôi đi học, mọi trở ngại về đi lại thấy cô giáo và các bạn sẽ giúp. Cha tôi đồng ý. Dựa vào kiến thức của tôi lúc đó, thấy Hiên xếp tôi vào lớp bốn.
- Vâng, anh kể tiếp đi. Câu chuyện của anh rất có ý nghĩa đối với tôi.
Chuyên đến đó thì dừng khi hai người bạn xuôi chẻ đi ra. Người phụ nữ lạ giờ thành quen. Chị dẫn ba người đi dạo một vòng thị xã và điểm dừng chân cuối cùng là ở sân chiếu bóng. Ở đấy đang có đoàn cải lương Sông Hương diễn vỏ Lá sấu riêng. Họ cùng ngồi xuống xem.
Tới khuya, chị mời cả ba người về nhà mình ngủ. Người đàn ông trong ngôi nhà đó hằng ngày chở hàng thuê ở bến xe nên chuyên ngôi nhà có khách buôn chuyển tới ngủ hình như không khiến ai thấy lạ.
Trong ngôi nhà đó còn có một đứa con gái. Ba người họ ngủ trong buồng, chú và hai người bạn ngủ giường ngoài. Hai người bạn vừa đặt lưng đã ngủ say, chủ thì thao thức vì đêm đầu tiên ở thị xã với nhiều cảm xúc.
Từ trong buồng vọng ra tiếng nói chuyện của chỉ và người đàn ông.
- Em phải về. Ngoài kia còn công việc, còn mẹ em và con.
Vậy họ không phải là vợ chồng? Không phải vợ chồng thì họ là gì với nhau? Nếu là tình nhân thì sao chỉ ấy tự nhiên như vậy, coi nhà người tình như nhà mình vậy? Chị ấy là gì với người dàn ông kia? Vợ của người ấy ở đâu?
Trong buồng tiếng trò chuyện vẫn rì rắm. Rối chủ cũng ngủ khi nào không biết nữa.
Sáng dậy, nhỏ chuyện đêm qua chủ không biết có phải do mình xem cải lương về rồi tưởng tượng hay không.
Hai người bạn đi chơi thị xã, chị dắt xe đi đâu đấy, bé gái chào chú rồi cũng ra khỏi nhà. Chỉ còn chú và người đàn ông kia ngồi uống nước với nhau.
Người đàn ông chủ động kể câu chuyện của mình cho chú nghe. Chuyện dài dòng nhưng tóm lại thế này:
Năm 1971, anh ra Hà Nội học đại học và yêu chị cũng là sinh viên đại học năm thứ nhất. Sang năm thứ hai anh dừng việc học đi ra chiến trường. Chị bấy giờ đã có bầu mà anh không biết. Họ mất liên lạc với nhau từ đó. Sau chiến tranh, anh bị thương, được chuyển về trạm điều dưỡng. Rồi anh về quê, lấy vợ, và sinh được cô bé gái. Chị về Hà Tĩnh tìm bổ cho con trai. Vợ anh và mọi người trong họ hàng đều biết chuyển này.
Câu chuyện như trong vở kịch nào đấy chủ từng nghe qua đài phát thanh.
Còn mình, khỉ nghe chủ Anh kể lại, cảm giác như đó là câu chuyện chủ sáng tác.
Chú Anh mở tủ dưa cho mình cuốn vở học trò. Hôm đó về nhà chủ đã chép lại chuyên đã diễn ra. Nét chữ chú đẹp, nắn nót. Chủ đọc cho mình nghe. Giọng đọc chậm rãi, đôi chỗ run rẩy khiến chú phải ngung. Câu chuyện như thể vừa mới đây thôi.
- Tôi sẽ viết một cuốn sách về anh. Cuốn sách đó sẽ làm thay đổi cuộc đời anh. - Chị nói vậy và nắm chặt tay chú Anh chào tạm biệt.
Chị hứa sẽ lên Hương Khê tìm chủ. Chủ cũng hứa chắc chắn sẽ còn gặp lại chỉ. Thông tin về chủ mà chỉ có thể biết là ở Hương Khê, xã Phúc Đồng, người tàn tật, bản quản ở Ngã Tư Phúc Đồng,
Thông tin về chị mà chú biết: có lẽ chị là nhà văn ở ngoài Bắc. Bởi chỉ là nhà văn thì mới trò chuyện, tâm tình theo cách như vậy. Hơn nữa chỉ lại hứa sẽ viết cho chủ một cuốn sách.
Dạo đó chú có một cái quán ở Ngã Tư Phúc Đồng. Chú tin chị sẽ lên Hương Khê và điểm bán hàng này sẽ giúp chỉ dễ dàng tìm ra mình.
Quản hàng ế ẩm, mỗi ngày tiền lãi không đủ mua nửa bơ gạo. Phải dẹp quân về nhà tập trung làm ruộng, đánh cả.
Đẹp quán đi rồi chú băn khoăn không biết chị sẽ tìm mình như thế nào?
Trước mỗi chuyến xuôi hàng chủ luôn ấp ủ việc di tìm chỉ nhưng lần nào cũng có lí do gì đó để nấn ná. Chủ nhỏ ngôi nhà mình đã ngủ lại nhưng đường từ bến xe đến như thế nào không hình dung ra. Muốn hỏi hai người bạn cùng đi hôm đó nhưng ngại.
Chủ mong tình cờ gặp người đàn ông chở hàng ở bến xe để hỏi thăm cũng không khi nào gặp nữa.
Năm 1994, báo Tiền Phong có cuộc thi viết về để tài chiến tranh. Chủ gửi tác phẩm dự thi. Câu chuyện được bắt đầu từ cuộc gặp bất ngờ với chị ở bến xe vào một đêm hè năm 1986. Thư gửi đi không có hồi âm.
Một tờ bảo khác tổ chức cuộc thi tương tự vào năm sau. Chú mang ra bưu điện gửi lẫn nữa câu chuyện đó. - Tai sao chú muốn dư thỉ?
- Chú nghĩ nếu tác phẩm chủ thành công, nếu chị ấy là nhà văn thì chắc chị ấy sẽ biết chuyên đó. Rồi từ đó tìm lại được chú. Chú nghĩ chị có lên Hương Khê nhưng vì chú đẹp quán đi rồi nên không gặp được.
- Coi cuộc gặp đó như một kỉ niệm tình cờ thôi chú.
- Thì chú vẫn coi vậy. Nhưng hôm nào thư thả chú sẽ sửa sang lại tác phẩm rồi gửi đi một lần nữa. - Để làm gì hả chú?
Chú muốn biết hai người cuối cùng ra sao? Chuyện đó làm chú nghĩ mãi. - Chỉ vậy thôi ạ?
- Chú cũng muốn khoe là chị không viết sách về tôi thì tự tôi viết. Tôi cũng có thể viết được đấy. Câu chuyện về chú Anh Xóm Trùa xin được dùng lai. Nếu viết nữa thành lan man.
沒有留言:
張貼留言
注意:只有此網誌的成員可以留言。