2020年三本值得關注的越南書籍


2020年三本值得關注的越南書籍

Ba quyển sách đáng chú ý về Việt Nam năm 2020
Nguyễn Quốc Tấn Trung 07/12/2020
 


2020年是悲傷的一年,無論從經濟、文化、旅遊或社會的許多其他方面。但寫作和研究市場似乎並未降溫。

繼《2019年4部值得關注的越南研究著作》一文受到眾多讀者關注後,今年,Luat Khoa繼續遴選2020年值得關注的越南研究著作,向讀者介紹。

以下三本書有一個共同點:它們超越了傳統越南研究方向的常規思路。 Luat Khoa 希望引起讀者的興趣。

***

組成胡(胡志明)軍:中國對北越的軍事援助

Building Ho’s Army: Chinese Military Assistance to North Vietnam

打造胡軍:中國對北越的軍事援助

作者:李曉兵,俄克拉荷馬中央大學

出版商:肯塔基獎學金 – 2020

Thời sự Chính trị Thể chế Quan điểm Quốc tế Diễn đàn Dự án 1975 Membership

Trang chủ Uncategorized

Ba quyển sách đáng chú ý về Việt Nam năm 2020

Nguyễn Quốc Tấn Trung 07/12/2020

Nguồn ảnh: Amazon.

Nguồn ảnh: Amazon.


Năm 2020 là một năm buồn, cả về kinh tế, văn hóa, du lịch và nhiều khía cạnh khác trong xã hội. Song thị trường viết lách và nghiên cứu thì lại có vẻ không hạ nhiệt.


Sau bài viết 4 nghiên cứu đáng chú ý về Việt Nam năm 2019 nhận được sự quan tâm của đông đảo độc giả, năm nay, Luật Khoa tiếp tục tuyển chọn và giới thiệu đến độc giả các công trình nghiên cứu về Việt Nam đáng chú ý trong năm 2020.


Ba cuốn sách dưới đây có một đặc tính chung, đó là chúng vượt ra ngoài những lối mòn suy nghĩ trong các định hướng nghiên cứu xưa nay về Việt Nam. Luật Khoa hy vọng sẽ gợi được hứng thú cho bạn đọc.


***


Building Ho’s Army: Chinese Military Assistance to North Vietnam

Tạm dịch: Gầy dựng Hồ quân: Viện trợ quân sự của Trung Quốc dành cho Bắc Việt


Tác giả: Xiaobing Li, University of Central Oklahoma


Nhà xuất bản: Kentucky Scholarship – 2020

照片:亞馬遜。

「用竹竿打敵人」至今仍是越南民主共和國政府歷史教科書體系中關於戰爭策略最流行的論述之一。這當然是完全違背歷史事實的。

來自北京的資源對越南人民軍在與法國和美國的戰爭中生存起到了巨大的作用。然而,越南語中關於這個主題的詳細文章卻非常少。 Luat Khoa 曾就此主題發表過一篇文章,其中參考了中國學者的觀點和歷史證據。但這顯然還不夠。在此背景下,「建設胡軍」增加了極為寶貴的一手和二手資訊來源。

書中分為七章,首先詳細探討了胡志明與中國的關係,然後是北京對越南軍隊的支持和訓練計劃,再到巨額的軍事援助。特別是在第一章中,作者深入分析和闡述了胡志明與中國共產主義運動的密切聯繫。從他在法國留學期間和後來在蘇東大學學習期間與中國共產黨高層領導人建立的友誼,到他在中國人民解放軍(以八路軍胡光的名義)服役多年,胡志明在中國的經歷和個人關係據說塑造了他後來的革命方針和執政政策。

其他章節進一步闡述了中國在 1950 年至 1954 年越南抗法戰爭以及 1965 年至 1970 年越戰期間對越軍的重要支持。因此,作者認為,正是北京提供了支持、援助和訓練,將北越政府分散的遊擊隊改造成了正規軍,在整個戰爭期間,中國將軍和士兵一直經常出現在軍隊中。

例如,該研究強調了陳贗將軍和其他數十名中國高級將領在北越軍隊現代化和提供基礎訓練方面所發揮的作用;從機槍技能、戰術思維、防空砲火能力,到軍事管理模式…

更有趣的是,作者認為,正是由於陳景堅決反對武元甲進攻高平的法國軍事總部(擁有3000名士兵和加強哨所),而是進攻同溪(僅擁有約500名士兵)以分散法國軍隊並逐步摧毀各個集團的計劃,北越軍隊才得以通過邊境戰役贏得其首次正規軍事勝利。陳景的持續參與也被認為是整個運動最終取得勝利的基礎。

本研究結合數十個其他例子和新穎的見解,斷言中華人民共和國的物質和智力支持是北越軍隊所有軍事和政治目標的最重要基礎。

***

印度、越南和印度-太平洋地區:不斷拓展的視野

India, Vietnam and the Indo-Pacific: Expanding Horizons

印度-越南和印度-太平洋:廣闊的視野

India, Vietnam and the Indo-Pacific: Expanding Horizons

Tạm dịch: Ấn Độ – Việt Nam và Ấn Độ – Thái Bình Dương: Tầm nhìn rộng mở

作者:Pankaj K Jha 和 Vo Xu Vinh

出版商:Routledge – 2020

照片:亞馬遜。

如果前作解釋並探索了過去,那麼這本書則展望了未來。兩位作者對國際關係中的一個新概念——“印度-太平洋”取代了“亞太”,提出了有趣的地緣政治解釋。

該研究以印度作家潘卡吉·K·賈 (Pankaj K Jha) 和越南作家武春榮 (Vo Xuan Vinh) 的「原創」組合,審視了受「中國中心主義」影響的亞太地緣政治思路,即將中國視為整個地區的中心。這種做法忽略了印度作為核武大國的重要作用,印度擁有世界第四大、最強大的正規軍,經濟每年持續以 6% 以上的速度成長。相反,「印太」概念強調印度洋和太平洋的地理聯繫,特別是透過南海,從而創造出對抗中國在國際水域(尤其是南海)擴張主義的理論。

兩位作者共11章,內容涵蓋了建構「印度-太平洋」概念的科學理念、越南在印度「東進」政策中的重要角色、加強戰術理解與國防合作的途徑、維護東海海上安全以及越印關係中的中美因素等議題。

特別是在第六章「東海」部分,作者強調了21世紀至今越南與印度的重要關係與合作,包括印度在軍事訓練和國防裝備方面對越南的大力支持、對東海的官方立場、定期海軍互訪以及聯合石油和天然氣開採項目。作為亞洲“剩餘力量”,印度在印度洋-南海交界處的存在以及在支持南海航行自由方面的作用尤為重要,為越南海域創造了一個新的、更近的、更不敏感的要素。

兩位作者在大多數章節中提供了有趣且多樣化的信息,主張建立一個新的地緣政治聯盟:印度-太平洋,從而為當地雙雄印度-越南在持續不斷的中美對抗中確立新角色創造了機會。

***

難以想像的共同體:南越的帝國主義與文化

想像的共同體-南越的帝國主義與文化

作者: Nguyen Duy Lap

出版商:曼徹斯特大學出版社 – 2020

The unimagined community: Imperialism and culture in South Vietnam

Tạm dịch: Cộng đồng ngoài tưởng tượng – Chủ nghĩa Đế quốc và Văn hóa tại miền Nam Việt Nam


Tác giả: Nguyễn Duy Lạp


Nhà xuất bản: Manchester University Press – 2020

照片:亞馬遜。

如果你經常用英語閱讀越戰和越戰共和國的歷史,你會發現越戰歷史的「美國化」仍然處於頂峰。讓我們想像這樣一個簡單的例子。

美國政治家和歷史學家經常指出,吳廷琰是個喋喋不休的人。但他們從未明確解釋吳廷琰和吳廷瑈所說的話究竟有何道理。他們從來沒聽過。確實,研究越南歷史(無論是現在或過去、東方或西方)的人都沒有真正關心過吳廷琰和吳廷琰的思想、所作所為以及他們的哲學基礎是什麼。

阮維立則以其當代哲學智慧,打破了主導冷戰的共產主義-資本主義困境,並被迫成為同一時期一切經濟、政治、社會現象的詮釋框架。據他所說,吳廷琰信奉和奉行的是個人主義,一種既反對共產主義又反對資本主義的政治哲學。因此,啟發第一共和國的人是法國哲學家埃馬紐埃爾·穆尼埃。穆尼埃從個人主義的角度批判了資產階級民主和無國家共產主義對個人自由概念的錯誤理解。

尤其有趣的是,阮維立認為,第一共和國時期南北之間發生的哲學爭論不是共產主義運動與反共產主義運動之間的爭論,而是北方史達林主義共產主義與馬克思主義人道主義之間的爭論。他指出,吳廷瑈本人是南越工人運動的領導者,既是組織者,也是哲學理論家,他創立了越南人格主義哲學,從而影響了他哥哥的管理政策。

在本書中,作者杜伊·拉普詳細介紹了越戰中最具爭議的兩個人物的政策、實施方式、哲學和政治觀點,其中最著名的是「戰略哈姆雷特計畫」。作者筆下的吳廷琰和吳廷瑈是希望改革越南農村的革命者,他們不是像北方那樣透過革命武力和強迫勞動,而是透過現代化建立一個統一、自治的農村社會,既能抵抗河內支持的武裝起義,又能抵抗城市精英。

從這裡開始,作者解釋了為什麼吳廷琰和吳廷瑈比北方更反對資本主義,以及為什麼他們與南越城市民族主義領導團體和美國甘迺迪政府的關係惡化。

這本書透過極為新穎的哲學視角,提供了令人驚喜的、有價值的資訊。筆者相信,對於熱愛法學院知識的讀者來說,這將是年底一份有價值的選擇。

法律期刊




Ba quyển sách đáng chú ý về Việt Nam năm 2020

Năm 2020 là một năm buồn, cả về kinh tế, văn hóa, du lịch và nhiều khía cạnh khác trong xã hội. Song thị trường viết lách và nghiên cứu thì lại có vẻ không hạ nhiệt.

Sau bài viết 4 nghiên cứu đáng chú ý về Việt Nam năm 2019 nhận được sự quan tâm của đông đảo độc giả, năm nay, Luật Khoa tiếp tục tuyển chọn và giới thiệu đến độc giả các công trình nghiên cứu về Việt Nam đáng chú ý trong năm 2020.

Ba cuốn sách dưới đây có một đặc tính chung, đó là chúng vượt ra ngoài những lối mòn suy nghĩ trong các định hướng nghiên cứu xưa nay về Việt Nam. Luật Khoa hy vọng sẽ gợi được hứng thú cho bạn đọc.

***

Building Ho’s Army: Chinese Military Assistance to North Vietnam

Tạm dịch: Gầy dựng Hồ quân: Viện trợ quân sự của Trung Quốc dành cho Bắc Việt

Tác giả: Xiaobing Li, University of Central Oklahoma

Nhà xuất bản: Kentucky Scholarship – 2020

Ảnh: Amazon.

“Gậy tầm vông đánh giặc” vẫn tiếp tục là một trong những diễn ngôn phổ biến nhất trong hệ thống lịch sử giáo khoa về chiến lược chiến tranh của chính quyền Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Điều này, hiển nhiên là hoàn toàn đi trái ngược với thực tiễn lịch sử.

Nguồn lực từ Bắc Kinh có một vai trò khổng lồ trong sự sống còn của Quân đội Nhân dân Việt Nam trong chiến tranh chống lại Pháp và Hoa Kỳ. Tuy vậy, các bài viết công phu bằng tiếng Việt về đề tài này là rất hiếm hoi. Luật Khoa từng có một bài viết về chủ đề này, trong đó cân nhắc đến góc nhìn và bằng chứng lịch sử của các học giả Trung Quốc. Tuy nhiên, bấy nhiêu rõ ràng là chưa đủ. “Gầy dựng Hồ quân”, trong bối cảnh đó, bổ sung một nguồn tư liệu sơ cấp lẫn thứ cấp vô cùng đáng giá.

Quyển sách được chia ra làm bảy chương, bắt đầu từ việc khai thác chi tiết sự liên hệ giữa Hồ Chí Minh với Trung Quốc, đến các chương trình hỗ trợ – đào tạo quân đội Việt Nam của Bắc Kinh, rồi đến cả những khoản viện trợ khí tài quân sự khổng lồ. Đặc biệt ở chương I, tác giả đi sâu phân tích và lý giải sự kết nối chặt chẽ giữa Hồ Chí Minh và phong trào cộng sản Trung Quốc. Từ tình bạn được xây dựng với các lãnh đạo cấp cao của Đảng Cộng sản Trung Quốc thời ông còn hoạt động ở Pháp và sau đó là học ở Đại học Phương Đông – Xô Viết, cho đến nhiều năm hoạt động bên trong Giải phóng quân Trung Hoa (dưới cái tên Hồ Quang thuộc Bát Lộ Quân), kinh nghiệm và các mối quan hệ cá nhân của Hồ Chí Minh tại Trung Quốc được cho là đã định hình đường lối cách mạng và chính sách quản lý của ông sau này.

Các chương khác làm rõ hơn về sự hỗ trợ trọng yếu của Trung Quốc dành cho quân đội Việt Nam trong giai đoạn đánh Pháp 1950 – 1954, và chiến tranh Việt Nam 1965 – 1970. Theo đó, tác giả cho rằng chính Bắc Kinh đã hỗ trợ, viện trợ và đào tạo để biến các nhóm quân du kích rời rạc của chính quyền Bắc Việt trở thành một lực lượng quân đội chính quy, với sự có mặt thường xuyên của tướng lĩnh và quân nhân Trung Quốc trong suốt các cuộc chiến.

Ví dụ, nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của tướng Trần Canh (Chen Geng) và hàng chục tướng lãnh cấp cao khác của Trung Quốc trong hiện đại hóa và đào tạo căn bản cho quân đội Bắc Việt; từ kỹ năng dùng súng máy, tư duy chiến thuật, khả năng dùng pháo cao xạ, cho đến mô hình quản lý quân sự…

Thú vị hơn, tác giả cho rằng chính nhờ Trần Canh kiên quyết phản đối kế hoạch tấn công trụ sở quân sự chính của Pháp tại Cao Bằng của Võ Nguyên Giáp (với 3.000 quân và đồn trạm được gia cố), thay vào đó tấn công Đồng Khê (với chỉ khoảng 500 quân) để kéo giãn quân Pháp và diệt dần từng nhóm, quân đội Bắc Việt mới có thể giành thắng lợi quân sự chính quy đầu tiên của mình qua Chiến dịch Biên giới (Border Campaign). Sự can dự thường trực của Trần Canh cũng được cho là nền tảng cho chiến thắng cuối cùng của toàn chiến dịch.

Với hàng chục ví dụ và góc nhìn mới lạ khác, công trình nghiên cứu này khẳng định rằng sự ủng hộ cả về khí tài lẫn trí óc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa là nền tảng tối quan trọng cho mọi mục tiêu quân sự và chính trị của quân đội Bắc Việt.

***

India, Vietnam and the Indo-Pacific: Expanding Horizons

Tạm dịch: Ấn Độ – Việt Nam và Ấn Độ – Thái Bình Dương: Tầm nhìn rộng mở

Tác giả: Pankaj K Jha và Vo Xuan Vinh

Nhà xuất bản: Routledge – 2020

Ảnh: Amazon.

Nếu tác phẩm trước lý giải và tìm hiểu quá khứ, thì quyển sách này hướng về tương lai. Hai tác giả đưa ra những lý giải địa chính trị thú vị liên quan đến một khái niệm mới trong quan hệ quốc tế, thay thế cho “Châu Á – Thái Bình Dương” (Asia-Pacific), đó là “Ấn Độ – Thái Bình Dương” (Indo-Pacific).

Với sự kết hợp “chính chủ” của tác giả người Ấn Pankaj K Jha và Vo Xuan Vinh từ Việt Nam, nghiên cứu xét lại cách tiếp cận địa chính trị của Châu Á – Thái Bình Dương, vốn chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa “Dĩ Hoa vi trung”, tức lấy Trung Quốc làm trọng tâm của toàn bộ khu vực. Cách tiếp cận này loại bỏ vai trò cực kỳ quan trọng của Ấn Độ với tư cách là một cường quốc hạt nhân, với quân đội chính quy đông đảo và thiện chiến thứ tư trên thế giới và một nền kinh tế luôn tăng trưởng trên mức 6% mỗi năm. Khái niệm Indo-Pacific, trái lại, nhấn mạnh sự kết nối địa lý của Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, đặc biệt thông qua biển Đông, từ đó tạo ra các học thuyết đánh chặn chủ nghĩa bành trướng của Trung Hoa tại các vùng biển quốc tế, mà đặc biệt nhất là biển Đông.

Với 11 chương sách, hai tác giả bao quát các vấn đề từ lý giải triết lý khoa học của việc xây dựng khái niệm Indo-Pacific, vai trò quan trọng của Việt Nam trong chính sách Hướng Đông của Ấn Độ (Act East Policy), cách thức tăng cường hiểu biết chiến thuật và hợp tác quốc phòng, bảo vệ an ninh biển tại biển Đông, cho đến các yếu tố Trung Quốc, yếu tố Hoa Kỳ trong mối quan hệ Việt – Ấn.

Đặc biệt, trong chương Sáu về biển Đông, các tác giả làm nổi bật mối quan hệ – hợp tác quan trọng giữa Việt Nam và Ấn Độ từ suốt những năm 2000 cho đến nay, bao gồm sự ủng hộ lớn của Ấn Độ dành cho Việt Nam về đào tạo quân sự và khí tài quốc phòng, quan điểm chính thức liên quan đến biển Đông, các chuyến thăm hải quân thường xuyên và các dự án khai thác dầu khí chung. Với tư cách là “cường quốc còn lại” ở châu Á, sự hiện diện của Ấn Độ ở vùng nối Ấn Độ Dương – biển Đông và vai trò của họ trong việc ủng hộ tự do hàng hải tại biển Đông là đặc biệt quan trọng, tạo nên một nhân tố mới gần gũi hơn và ít nhạy cảm hơn cho vùng biển Việt Nam.

Với nhiều thông tin thú vị và đa dạng ở hầu hết các chương, hai tác giả tranh biện cho một liên minh địa chính trị mới: Ấn Độ – Thái Bình Dương, từ đó tạo cơ hội cho song tấu địa phương Ấn Độ – Việt Nam xác lập vai trò mới trong cuộc đối đầu Mỹ – Trung đang và sẽ tiếp tục diễn ra.

***

The unimagined community: Imperialism and culture in South Vietnam

Tạm dịch: Cộng đồng ngoài tưởng tượng – Chủ nghĩa Đế quốc và Văn hóa tại miền Nam Việt Nam

Tác giả: Nguyễn Duy Lạp

Nhà xuất bản: Manchester University Press – 2020

Ảnh: Amazon.

Nếu là một người thường xuyên đọc sử về chiến tranh Việt Nam và Việt Nam Cộng hòa bằng tiếng Anh, bạn sẽ thấy rằng sự “Mỹ hóa” của lịch sử chiến tranh Việt Nam vẫn đang ở cực đỉnh. Hãy thử tưởng tượng trong một ví dụ đơn giản như thế này.

Những chính trị gia Mỹ, những nhà sử học Mỹ thường ghi nhận rằng Ngô Đình Diệm là một người có khả năng nói luyên thuyên không ngừng. Nhưng họ chưa bao giờ nói rõ ra được là ông Diệm và ông Nhu nói gì mà nhiều đến thế. Họ chưa từng lắng nghe. Và quả thật, chưa ai nghiên cứu lịch sử Việt Nam, hiện tại hay quá khứ, phương Đông hay phương Tây thật sự quan tâm Ngô Đình Diệm và Ngô Đình Nhu nghĩ gì, làm gì, với nền tảng triết lý như thế nào.

Nguyễn Duy Lạp, ngược lại, với sự thông tuệ về triết học đương đại, đã phá bỏ song đề cộng sản – tư bản thống trị suốt Chiến tranh Lạnh, vốn bị ép trở thành cái khung giải thích cho mọi hiện tượng kinh tế – chính trị – xã hội cùng giai đoạn. Theo ông, cái mà Diệm – Nhu tin tưởng và theo đuổi là chủ nghĩa nhân vị (personalism), một chủ thuyết triết học chính trị phản kháng lại cả chủ nghĩa cộng sản lẫn chủ nghĩa tư bản. Theo đó, người truyền cảm hứng cho nền Đệ nhất Cộng Hòa là triết gia người Pháp Emmanuel Mounier. Từ góc nhìn nhân vị, Mounier phê phán xã hội dân chủ tư sản (bourgeois democracy) lẫn xã hội cộng sản không nhà nước (stateless communism) đã tiếp cận sai khái niệm tự do cá nhân (personal freedom).

Đặc biệt thú vị, Nguyễn Duy Lạp cho rằng thứ tranh chấp triết lý diễn ra giữa miền Bắc và miền Nam trong giai đoạn Đệ nhất Cộng hòa không phải là giữa phong trào cộng sản và phong trào chống cộng, mà là giữa chủ nghĩa cộng sản phái Stalin (Stalinist communism) ở miền Bắc và chủ nghĩa nhân văn Marxist (Marxist humanism). Ông dẫn chứng rằng bản thân Ngô Đình Nhu là lãnh đạo phong trào công nhân miền Nam Việt Nam, vừa với tư cách nhà tổ chức, vừa với tư cách triết gia – nhà lý luận, người xây dựng triết lý nhân vị Việt Nam (Vietnamese personalism) và từ đó ảnh hưởng lên các chính sách quản lý của anh trai mình.

Trong cuốn sách này, tác giả Duy Lạp cung cấp những thông tin chi tiết về các chính sách, phương pháp thực hiện, quan điểm triết học và chính trị của hai nhân vật gây tranh cãi nhất chiến tranh Việt Nam, mà đặc biệt nhất là chính sách “Ấp chiến lược” (Strategic Hamlet Program). Ngô Đình Diệm và Ngô Đình Nhu, qua khắc họa của tác giả, hiện lên như những nhà cách mạng mong muốn cải tổ nông thôn Việt Nam, không phải bằng vũ lực cách mạng và cưỡng chế lao động như tại miền Bắc, mà bằng việc hiện đại hóa một xã hội nông thôn đại đồng – tự chủ có thể vừa chống lại phong trào nổi dậy vũ trang do Hà Nội tài trợ, vừa chống lại các lãnh đạo tinh hoa thành thị.

Từ đó, tác giả lý giải vì sao Diệm – Nhu chống tư bản còn hơn cả miền Bắc, và vì sao mối quan hệ giữa họ với các nhóm lãnh đạo dân tộc chủ nghĩa tại thành thị miền Nam Việt Nam và chính quyền Hoa Kỳ của Kennedy lại suy giảm.

Quyển sách này đi từ bất ngờ này đến bất ngờ khác với những thông tin quý giá, thông qua những góc nhìn triết lý cực kỳ mới lạ. Người viết tin tưởng rằng đây sẽ là một lựa chọn đáng giá nhân dịp cuối năm cho những bạn đọc đam mê kiến thức của Luật Khoa.

沒有留言:

張貼留言

注意:只有此網誌的成員可以留言。

選擇汪精衛中華帝國會像奧匈帝國鄂圖曼土耳其帝國一樣戰敗解體

選擇汪精衛 中華帝國會像奧匈帝國鄂圖曼土耳其帝國一樣戰敗解體 因為站錯了隊伍 北洋軍閥頭腦比汪精衛清楚 所以一戰才能拿回山東 孫文拿德國錢,他是反對參加一戰 選擇蔣介石, 中國將淪為共產主義國家 因為蔣介石鬥不過史達林 蔣介石即使打贏毛澤東 中國一樣會解體 中國是靠偽裝民族主義的...