那些《家‧庭》——走過紅色旋風的倖存者證詞(土改)

那些《家‧庭》——走過紅色旋風的倖存者證詞


主要文章:1954 年日內瓦會議自由之路行動​​、越南土地改革北越土地改革1954 年越南


引自《家庭》(Gia đình)潘翠霞(Phan Thúy Hà)

當我收到這本書的手稿時,我對潘翠霞(Phan Thúy Hà)說:「妳為什麼不用別的書名,而要叫《家庭》(Gia đình)?這名字太老實、太質樸了。」相較於她前三本書——《不要提我的名字》(Đừng kể tên tôi)、《翻過山坡就是我家》(Qua khỏi dốc là nhà)、《我是父親的女兒》(Tôi là con gái của cha tôi),這個書名似乎過於直白。我心想,如果能加個「那些」(những)字就好了,因為這本書談的不是「所有的」家庭,而是「那些曾經被紅色恐怖風暴席捲」的家庭——那段發生在二十世紀五○年代初北越的恐怖記憶。

這個書名,本身就道出了歷史記憶的真實與殘酷。那些被記下來的家庭,如今成員大多已七十、八十甚至九十歲,但在那段歲月裡,他們只是孩子——像一張白紙被揉碎、踐踏在無法理解的顛覆與恐懼中,那種經歷對孩童的心靈來說,是一場無底的災難。

我七歲那年,土地改革(Cải cách ruộng đất)爆發,雖然年紀還小,但有些記憶至今仍歷歷在目。因為在我的家庭、整個家族——內外祖父母、叔伯姨舅中,有太多人被打成「地主」「富農」或「反動份子」。有人財產被沒收,有人自殺,有人被關押上刑具,有人被處決……我忘不了那些鬥爭會、處決現場。我祖父家的磚廊被鐵絲網一分為二;我叔被冤打為地主,只能搬去廚房住;我們家只剩下三分之一的院子,其餘的分給了幹部家庭。堂兄姊若要給我什麼東西,只能偷偷從鐵絲網塞過來。我母親的外甥,因為家中被打為地主,只得逃到鎮上邊打工邊讀書。

我讀過成千上萬頁關於土地改革的文獻,包括國內外學者研究與作家作品。七十年來,這是一個「去神秘化」(bạch hóa)的艱難過程,不只是為了越南人,也是讓全世界認識這場悲劇。至今,它仍被視為「敏感話題」,但其實這不應該敏感。然而,許多作家因為寫出這場革命的陰暗面而付出代價。

最早的,可能是陳璘(Trần Dần)寫的《阿叟》(Anh Cò Lấm),武暴(Vũ Bão)的小說《快要結婚了》(Sắp cưới),河明順(Hà Minh Tuần)的《踏入人生》(Vào đời),再到許多後來的作品——如許梅(Hữu Mai)的《風暴歲月》(Những ngày bão táp)、星梅(Sao Mai)的《保村的疑問》(Thôn Bẩu thắc mắc)、蘇懷(Tô Hoài)的《三個人》(Ba người khác)、吳玉佩(Ngô Ngọc Bội)的《惡夢》(Ác mộng)、吳文富(Ngô Văn Phú)的《人生債必還》(Nợ đời phải trả)、陳孟豪(Trần Mạnh Hảo)的《離神》(Ly thần)……這些作品呈現出土地改革的各種真相與創傷。

我的大學同窗、詩人楊琦英(Dương Kỳ Anh),多年後才向朋友透露他的家庭在土地改革中慘遭浩劫:父親被捕、房子被沒收、母親與兩個妹妹餓死街頭。

其實,就史實而言,歷史早有定論。

越南共產黨第二屆中央委員會的第九號與第十號決議,全面評估了土地改革的成敗與錯誤。其中,第十號決議明確指出:

「這一階段存在許多錯誤與缺陷,特別是在農業改革與組織調整方面。中央詳細分析了問題根源,承認這些錯誤來自領導機構的薄弱,因此中央承認自己的過失,直接參與的委員接受了嚴厲的黨紀處分。」

1956年10月,政治局在第十次中央全會報告中指出:

「土地改革中的階級思想過度傾向農民,甚至高於黨的指導。左傾思想盛行,盲目照搬外國經驗,未深入研究本國社會狀況,造成政策錯位。實施過程中,只強調打擊右傾,反而左傾成災……改革體系從區到鄉架空了黨政,專橫跋扈的作風普及,實際上壓制了群眾,逼群眾做違心之事,甚至違反真理與正義。」

這些文件已公開,相關負責人受罰,黨總書記辭職,胡志明主席公開向人民道歉。

決議只是政治文字,說不盡百姓的苦難——那些具體的人,那些有名有姓的靈魂。他們的痛苦不是抽象的,是血淚寫成的生命記憶,應被記住、被說出、被後代知曉。

此外,阮輝翔(Nguyễn Huy Tưởng)的日記、阮紅(Nguyên Hồng)的日記,蘇懷的《塵世之塵》(Cát bụi trần ai)與《黃昏時分》(Chiều chiều),陳璘的《記錄日記》(Ghi)等作品,也都留下了當事人對那場災難的無力悲嘆。

今天,又一層沉埋的記憶被挖掘出來。

土地改革中最激烈的地區——義安(Nghệ An)與河靜(Hà Tĩnh)的倖存者們,終於說話了。

這是關於家庭的故事。那些尚在人世的孩子,已是老人;那些家庭,是冤屈的代名詞。恐懼,如代代相傳的詛咒,纏繞著他們與他們的家族。


證詞選錄

陳禮(Trần Lệ,河靜香溪 Hương Khê)
我十五歲,是個驚恐的孩子。夜裡被關進牛棚,腳踩在糞上。木欄鬆動,我可以爬出去,但不敢。半夜後,民兵不再守衛,我仍不敢動,結果尿了褲子。如今我八十二歲,仍是個膽怯的老人。想寫點東西給子孫知道祖先的事,提筆仍發抖。

吳越(Ngô Việt,河靜香溪)
夜裡醒來,母親靜靜躺在床上去世。沒東西可蓋,哥哥隔天趕到,用席子捲了她。村裡不讓埋,堂兄說:「田在哪,就葬在哪。」四人葬禮,一人舉火把,一人扛鋤頭。沒有哭聲,只有搖曳的火光。

阮筆(Nguyễn Bút,義安興原 Hưng Nguyên)
1955年8月14日晨,我離開姐姐蓮(Liên)。她孤獨死去,沒人陪伴,甚至沒有蓋身的草蓆。後來我試問村人她死前如何,沒人說得清,只說「她那麼好人,怎會死得那樣慘?」她的屍體由兩位嫂子拖去埋,但記不得地點,只記得無力久拖也無力深埋。

阮公河(Nguyễn Công Hà,義安都良 Đô Lương)
我搭末班車回鄉,天黑剛到村。回鄉卻如此驚恐。我問:「我家在哪?」人說:「在長房孫子後頭,站長家牆後。」我走進院子,石灰灑滿地。阿霞死了,喝田水感染霍亂。她是站長的長女。哥哥哭泣,因為無能為力。姐姐在田裡死去,手上還握著挖馬齒莧的木棍,背上仍背著最小的孩子。母親今天死,父親明日被槍決。

我們無法保住他們的孩子。


在抗法戰爭時期,義靜(Nghệ Tĩnh)大多屬自由區,相對平靜,許多潘翠霞筆下的人物來自有文化、有愛國傳統的家庭——如高春育(Cao Xuân Dục)、鄧文向(Đặng Văn Hướng)等後代。他們的長輩正參與革命,但某天早上醒來,家破人亡,父母被捕、被批鬥、趕出家門,飢餓、寒冷、羞辱,甚至被鄰居踐踏尊嚴——這些曾溫和友善的人,怎會變得如此殘暴?「為什麼?為什麼?為什麼?」這句如血般刺入孩童靈魂的疑問,從未有人解答。


書評:
潘翠霞的《家‧庭》是一部用血與淚寫成的紀實文學。不同於宏大敘事的歷史記錄,它從底層個體的記憶出發,深描土地改革下的恐懼、羞辱與家庭瓦解。每一段證詞都是一場未曾癒合的傷口,提醒我們集體主義狂熱中,人性如何被剝奪,記憶如何被壓制。這不僅是越南的歷史,更是整個人類對極權記憶的深切警醒。

😀😀😀


《無盡雨中:從喪父之地走出的倖存者之聲》
——潘翠霞(Phan Thúy Hà)

其中一位倖存的孩子成為老師,四十年後,他依然飽受精神創傷的折磨。

他突然病倒了。人們稱那是「胡言亂語病」。半夜,他會坐起來自言自語。孩子們聽不懂他在說什麼,只有我明白他說的是什麼。只有我知道,那不是胡言亂語。

他喝酒。然後哭泣。他坐在門廊邊,身邊是一瓶白酒,哭得撕心裂肺。
「爸爸啊爸爸……爸爸啊是爸爸啊……」
這哭聲在深夜裡如刀割我的心。我彷彿看見我們過去的父親浮現。

他叫孩子們過來,告訴他們村裡誰是壞人,誰是好人。那些話語斷斷續續、難以理解。

我們從未向孩子提起那段往事。他們怎麼可能明白?

他拿米去給村裡一位貧困的老人。他告訴孩子們:「她是個好人,非常關心我們一家。」

父親的病越來越嚴重了。孩子們開始感到害怕。

「老杜(Duyên)瘋了。」人們彼此低語。

是我丈夫瘋了,還是那份壓抑多年的心事,如今洶湧爆發,讓他變成這樣?

他四處遊蕩,走向田野,走進風雨中。他去尋找父親。
「爸爸啊爸爸啊……」在曠野間呼喚,聲音回蕩在空茫田野。

一個早晨,就像那年某個早晨。人們在一棵星蘋果樹下發現了他。那是一個風雨交加的夜晚。
他身上只穿著一條短褲和一件薄衫。他死了,死在這人世間的大雨中。

那些失去父母的孩子被迫輟學,要養活祖母、養活弟弟妹妹。有的把孩子送出去當養子或僕人,有的去做工謀生,甚至乞討。年紀稍大的就逃離家鄉。

然後是另一串悲劇。有人死在叢林裡,有人因父親被捕而入獄,有人成功逃往南方,在五十年流亡後才得以返鄉。有些人幸運地到達河內,從一無所有靠著苦讀成才。

在萬里謀生的旅程中,許多孩子倒下、喪命。只有那些碰上奇蹟的孩子才能活到今天,把自己家族的故事說給我們聽。

😭😭😭😭

我知道這本書可能讓人感到沉重,讓人情緒壓抑。我們該如何擺脫這沉重感?如何從那似夢似真的困惑中解脫?

然而,即使再怎麼痛苦,當人們回顧過去,仍能感受到一絲溫暖。我們的主角們之所以能走出深淵,是靠著非凡的忍耐力與本能。他們讓我聯想到張藝謀導演的電影《活著》中,在中國文化大革命時期仍努力生存的角色。

更令人敬佩的是,他們還擁有寬容之心,原諒那些一時迷失、愚昧、甚至殘忍的鄰里親族。他們也受到來自社會上的好心人救助與包容。而他們對家鄉的感情,儘管滿是苦澀,卻始終無法割捨。

黃自雄(Hoàng Tự Hùng,來自德壽 - 河靜)說:

我站在還冒著熱氣的廢墟上,內心支離破碎。若母親還在,看到這樣的景象,她怎麼能承受?

隔天,我動身前往南定報到。隨身行囊只有一個背包與一條羊毛毯。沒有父親、沒有母親、沒有故鄉。

我逐漸習慣北方的氣候,熟悉北方的食物。我說著北方的語言。

真是無比心酸。

正如其他以相同主題創作的文學作品,本書作為一部非虛構文本,加入了當代後代倖存者的聲音與立場。潘翠霞(Phan Thúy Hà)最重要的訊息,不在於控訴,而是喚醒仍在世者的良知。讓我們明白,從那個愚昧黑暗的時代起,民族已踏出了民主化的長程。我們必須共同努力珍惜改革,守護民主成果,讓國家不再倒退回那樣幼稚與殘酷的時代。

河內,2020年3月


書評(簡)
潘翠霞以紀實筆法記錄一段血淚交織的歷史記憶,文字平實卻撼動人心。她讓倖存者不只是倖存,更成為歷史的證人與良知的喚醒者。這本書不僅是對一段過往的見證,更是對今日人心的叩問。讀來沉重,卻深具價值。

😀😀😀

Khi nhận đọc bản thảo cuốn sách này tôi bảo Hà: Sao cháu không chọn một cái tên khác mà lại đặt là Gia đình, nó thực thà chất phác quá. Quả thật so với ba cuốn sách trước của Hà: Đừng kể tên tôi, Qua khỏi dốc là nhà, Tôi là con gái của cha tôi thì cái tên này thật quá, chất phác quá. Tôi nghĩ chỉ cẩn thêm một chữ “những” là đủ, không phải là các gia đình mà chỉ là những gia đình đã bị cuốn qua những cơn lốc màu đỏ kinh hoàng trong quá khứ, đầu những năm năm mươi thế kỷ trước ở miền Bắc Việt Nam. Cái tên ấy đủ nói lên sự chân thực vể số phận những gia đình, những thành viên của nó qua ký ức. Bầy giờ họ đã 70, 80, 90 tuổi rồi nhưng ngày ấy họ là con trẻ, như một tờ giấy trắng bị vò nát, bị vùi dập trong một sự đảo lộn đến phi lý và tất nhiên nó thật là kinh hoàng đối với sức chịu đựng của tuồi thơ.

Cuộc Cải cách ruộng đất đã xảy ra vào lúc tôi bảy tuổi, cái tuổi còn rất non nớt nhưng cũng đã ghi nhận được nhiều ký ức cho đến tận hôm nay. Bởi trong gia đình tôi, cả họ hàng bên nội, bên ngoại, ông nội, ông ngoại, chú bác, cồ dì... nhiểu người đã bị quy địa chủ, phú nông hoặc phản động. Người bị tịch thu tài sản, người tự vẫn, người bị bắt giam bị cùm chân, người bị xử tử... Tôi không quên được những cuộc đấu tố, những cuộc xử bắn mà mình đã chứng kiến. Cái sần gạch của ông nội tôi bị giây thép gai ngăn làm đôi. Bác tôi bị quy oan địa chủ phải xuống bếp ở. Nhà tôi còn một phần ba sân, hai phần ba được chia cho những nhà cốt cán. Các anh chị con bác tôi muốn cho em cái gì phải lén lút đút qua hàng rào dây thép gai. Một người anh con chị mẹ tôi cũng vì nhà địa chủ mà phải trốn lên thị xã vừa gánh nước thuê vừa đi học.

Tôi đã đọc hàng vạn trang sách về cuộc Cải cách ruộng đất của nhiều học giả nghiên cứu trong và ngoài nước, của nhiều nhà văn viết về nó từ gần 70 năm qua. Đó là quá trình bạch hóa không phải chỉ cho người Việt Nam mà cả thế giới nữa, một quá trình không dễ dàng. Cho đến giờ nó vẫn còn được cho là đê' tài nhạy cảm trong khi thực ra thì nó không đáng nhạy cảm. Nhưng nhiểu nhà văn đã phải trả giá cho tác phẩm của họ khi họ dám viết vể sự thực mặt trái của cuộc cách mạng đó.

Đầu tiên có lẽ là Trẩn Dần với Anh Cò Lấm. Vũ Bão với tiểu thuyết Sắp cưới. Vào đời của Hà Minh Tuần. Rổi Hữu Mai với Những ngày bão táp. Rổi Sao Mai với Thôn Bẩu thắc mắc, Tô Hoài với Ba người khác, Ngô Ngọc Bội với Ác mộng, Ngô Văn Phú với Nợ đời phải trả, Ly thần của Trần Mạnh Hảo, Lề Lựu với Chuyện làng Cuội, Hoàng Minh Tường với Thời của thánh thần, Nguyễn Phan Hách với Cuổng phong, Dương Hướng với Dưới chín tầng trời, Nguyễn Khoa Đăng với Nước mắt một thời, Nguyễn Xuân Khánh với Đội gạo lên chùa, Nguyễn Khắc Phê với Biết đâu địa ngục thiên đường... Một người bạn đồng môn của tôi, nhà thơ Dương Kỳ Anh bằng Thổ địa sau rất nhiều năm mới cho bạn bè biết được bi kịch kinh khủng của gia đình anh trong Cải cách ruộng đất: Bố anh bị bắt giam, bị tước mất nhà cửa, mẹ và hai em gái chết đói thảm thương.

Thực ra vể cơ bản lịch sử đã rõ, đã được trả lời.

Nghị quyết 9, Nghị quyết 10 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng Khóa II đã đánh giá toàn diện thắng lợi và sai lầm trong quá trình tổ chức thực hiện cuộc Cải cách ruộng đất. Nghị quyết 10 viết:

Giai đoạn vừa qua có nhiều sai lẩm và khuyết điểm. Đặc biệt là trong cuộc cải cách nông nghiệp và điểu chỉnh tổ chức. Hội nghị Trung ương lần thứ 10 đã phân tích chi tiết các khuyết điểm, tìm ra nguyên nhân và thống nhất những biện pháp khắc phục. Hội nghị thừa nhận nguyên nhân của những khuyết điểm là sự yếu kém của bộ máy lãnh đạo. Vì thế Ban chấp hành Trung ương nhận khuyết điểm của mình. Các ủy viên tham gia trực tiếp đã kiểm điểm trước Trung ương theo tinh thần tự phê, và chấp nhận những hình thức kỷ luật nghiêm khắc. Để cương báo cáo của Bộ Chính trị tại Hội nghị Trung ương lần thứ 10, tháng 10-1956 đã xác nhận:

Tư tưởng thành phần chủ nghĩa trong cải cách ruộng đất có tư tưởng nông dân, đặt bần cổ nông lên trên tất cả, thậm chí đặt bẩn cố nông lên trên Đảng... Tư tưởng tả khuynh trong cải cách ruộng đất đã chớm nở lúc ắắUỊ nó đã đưa đến chỗ học tập kinh nghiệm nước bạn một cách máy móc và không chịu điều tra nghiên cứu đầy đủ tình hình xã hội ta để định chủ trương chính sách cụ thể cho thích hợp... Trong lúc thi hành thì một mực nhấn mạnh chống hữu khuynh trong khi những hiện tượng tả khuynh đã trở nên trầm trọng... từ khu trở xuống thì hệ thống cải cách ruộng đất trô nên một hệ thống ở trên cả Đảng và chính quyền. Tác phong độc đoán chuyên quyền, do đó mà trở nên phổ biến, không đi theo đường lối quẩn chúng, mà thực tê'đã trấn áp quần chúng, nhẹ tuyên truyền giáo dục, buộc quần chúng làm những điều trái với ỷ muốn, với lương tầm của họ, có khi trái với chân lý và chính nghĩa.

Những tài liệu này đã được công bố công khai. Những cán bộ lãnh đạo Cải cách ruộng đất phạm sai lẩm đã nhận kỷ luật. Tổng bí thư Đảng đã từ chức. Chủ tịch Hổ Chí Minh đã xin lỗi nhân dần.

Nghị quyết là một chuyện.

Cầu chữ chính trị không nói hết được nỗi đau của dân chúng. Hàng vạn, hàng triệu con người cụ thể. Đó không phải là những nỗi đau vô hình. Những nỗi đau của thần phận con người cần được làm sáng tỏ, cẩn được kêu lên, cần được các thế hệ tiếp theo biết đến.

Thêm nữa, Nhật ký Nguyễn Huy Tưởng. Nhật ký Nguyên Hồng. Hổi ký Tô Hoài Cát bụi chần ai và Chiều chiều. Nhật ký Ghi của Trẩn Dẩn được công bố đã phẩn nào thể hiện những mảnh đời thật đồng thời tầm trạng đau xót của các ông với tư cách người trong cuộc bất lực trước một thê' lực hung dữ.

Hôm nay thêm một vỉa lộ sáng xuất hiện.

Những nhân chứng sống tại một vùng đát dữ dội nhát của cuộc Cải cách ruộng đất Nghệ An và Hà Tĩnh lên tiếng.

Đây là chuyện về các gia đình. Những người con còn sống sót, những nhân chứng cuối cùng của những gia đình oan khuất. Những nỗi sợ hãi truyền kiếp ám ảnh mãi một con người, một gia đình, nhiểu gia đình.

Ông Trần Lệ (Hương Khê - Hà Tĩnh):

Mười lăm tuổi, tôi là đứa trẻ sợ hãi. Đêm, bị nhốt trong chuồng trâu. Chân giẫm lên phân. Các thanh chắn chuồng trâu thưa, có thể chui ra ngoài nhưng tôi khổng dám. Quá nửa đêm, dân quân không canh nữa, tôi vẫn sợ. Tôi đã tiểu ra quần.

Nỗi khiếp sỢnăm mười lăm tuổi. Nay tám mươi hai tuổi tôi vãn là ông già sợ hãi. Tôi không dám thắc mắc một điều gì. Muốn viết đôi điều cho con cháu biết về cha ông mình. Cầm bút lên tôi lại run.

Trong cuốn sách này gặp lại những cái chết. Trong hai cuốn sách trước đã có rất nhiểu cái chết, đểu là cái chết của chiến tranh, các nhân vật đều là nạn nhân của súng đạn. Thời Cải cách ruộng đất không còn chiến tranh nữa nhưng con người vẫn chết, đủ mọi kiểu chết vì bị hành hạ, bị bức tử, chết đói, chết khát, chết trong trại giam, bị đánh chết và bị xử bắn. Chưa có cuốn sách nào những cái chết đậm đặc như thế, ngẫu nhiên, bất ngờ đến với những đứa trẻ như thế.

Ông Ngô Việt (Hương Khê - Hà Tĩnh):

Giữa đêm tôi thức dậy. Mẹ nằm trên chõng đã buông xuôi. Mái tóc bung xõa xuống đắt. Không còn cái chiếu nào để đắp cho mẹ. Mẹ nằm yên tĩnh chở đêm mai anh trai tôi mới đến được. Anh đến mang theo một chiếc chiếu. Anh cuốn mẹ lại trong chiếu. Bó bằng hai đoạn dây tre. Chốn ở đâu, chõ nào cũng bị cấm. Anh họ nói, ruộng mình đâu thì chôn ở đó.

Đám tang giữa đêm. Bốn người đưa. Người đi đầu cầm đuốc. Anh trai và anh họ khiêng mẹ. Một người vác cuốc đi sau. Những cái bóng lướt đi. Không một tiếng thẩm thì. Đuốc cháy leo lét. Tôi ngồi nhìn theo. Sao tôi không đi cùng. Vì không ai bảo tôi đi. Tôi chưa tự biết phải làm gì.

Ông Nguyễn Bút (Hưng Nguyên - Nghệ An):

Tôi từ giã chị Liên ra đi. Vào lúc mờ sáng ngày mười tư tháng tám năm ỉ 955.

Chị Liên không vượt qua được thử thách cuối cùng. Chị chết trong cô quạnh. Không có ai bên chị. Không có cả manh chiếu bọc thân.

Sau này về làng, tôi cố hỏi vài người những gì họ biết vể chị trong những ngày tháng cuối cùng, nhưng không ai kể cho tôi nghe chuyện gì cụ thể. Họ chỉ nói: tội nghiệp 0 Liên, sống hiền lành mà khổ, chết thảm như vậy.

Hai chị dâu con bác kéo xác chị đi chôn. Chôn ở đâu, không ai nhớ nữa. Nõi khiếp sự khiến cho các chị không còn nhớ gì nữa. Các chị chỉ nhớ lúc đó không ai còn sức nên không kéo được đi xa, cũng không đào được sâu.

Nếu tôi ở lại, chị em dựa vào nhau. Hay tôi cũng chết giống như chị.

Chị Loan dằn vặt. Giá hôm đó giữ chị Liên ờ lại, đừng để cho chị vê thôn Câu.

Nếu lường trước được chuyện xảy ra thì cha mẹ tôi đã bỏ lại tất cả, đưa các con đi khỏi thôn Cầu ngay từ đầu.

Nếu, thì, làm sao ra nông nỗi mười một cái chết đau thương như vậy trong nhà bác Cả, bác Hai và nhà tôi.

Ông Nguyễn Công Hà ( Đô Lương - Nghệ An):

Tôi ra bến xe tìm chuyến xe cuối sao cho về đến làng trời vừa tối.

Nhà tôi bây giờ ở đâu? Dù không muốn gặp người nhưng tôi bắt buộc phải hỏi một ai đó.

Về làng mình mà bước chân sao hoảng sợ. Sợ quê. Đúng rồi. Tôi sợ quê.

Nhà tôi giờ ờ đâu? Ở sau nhà anh chắt Vượng, sau tường nhà anh Trạm. Một người chỉ cho tôi.

Tôi đi vào sân. Sao nhiều vôi bột quanh sân thế này. Anh Kha đi ra. Anh khóc nắc lên. Cháu Uyển mất rồi. Cháu Uyển đi mót, uống nước ruộng, bị dịch tả. Cháu Uyển, con gái đầu của anh Trạm.

Anh Kha khóc vì bất lực.

Anh Trạm đã bị xử bắn. Sau bốn năm ở tù, vào đợt cải cách cuối cùng.

Chị dâu đã chết. Trên cánh đồng. Trong tay chị là cái que chọt rau má. Thẳng bé út vãn bám trên lưng mẹ như một con nhái.

Mẹ chết ngày hôm nay. Ngày hôm sau cha bị đưa ra pháp trường lãnh án tử hình.

Chúng tôi đã không cưu mang được các con của anh chị.

Trong cuộc kháng chiến chống Pháp hầu hết Nghệ Tĩnh là vùng tự do, tương đối yên bình so với các vùng đồng bằng Bắc Bộ. Nhiểu nhân vật cùa Phan Thúy Hà đang được học hành trong những gia đình nề nếp có truyền thống văn hóa và yêu nước, trong đó có con cháu của các Thượng thư Cao Xuân Dục, Bộ trưởng Đặng Vàn Hướng và nhiều gia đình khoa bảng khác. Những người thần lớn tuổi của họ đang tham gia kháng chiến. Bất chợt một buổi sáng thức dậy họ gặp ngay cơn ác mộng. Gia đình tan nát, bố mẹ bị bắt, bị đuổi khỏi nhà, bị bắt giam, bị đấu tố, đói và rét, bị hành hạ, bị xỉ nhục, làm nhục của người lớn và các bạn mình. Có lẽ cái đau lớn nhất mà mãi sau này họ cũng không hiểu được những người làng, người thần bỗng chốc tàn ác, man rợ với gia đình họ, với họ như thế, những người vốn tử tế không đáng bị đối xử như thế. Tại sao, tại sao, tại sao, cái câu hỏi ròng ròng máu đỏ in vào tâm hổn trẻ thơ. Tại sao những con người nghèo đói, chất phác bỗng dưng trở thành quỷ dữ có thể dẫm đạp mọi thứ, bóp nát những gia đình.
😀😀😀
Một trong những người con đó sống sót, trở thành thầy giáo, bốn mươi năm sau di chứng tinh thần còn hành hạ ông.

Ông đột nhiên đổ bệnh. Người ta gọi là bệnh nói nhảm. Nửa đêm ông ngồi dậy và nói một mình. Cức con không hiểu ông nói gì. Chỉ mình tôi hiểu những điều ông nói ra. Chỉ mình tôi hiểu là ông không nói nhảm. Ông uống rượu. Rồi ôngkhóc. Ổng ngồi bên thểm, bên chai rượu trắng, khóc tu tu. Cha ơi cha ơi. Cha ơi là cha ơi. Tiếng khóc cứa vào tim tôi một đêm khuya. Tôi nhìn thấy cha của chúng tôi năm xưa hiện vể.

Ông kêu các con lại, nói cho các con biết làng mình người nào ác người nào hiền. Những câu chuyện đứt gãy khó hiểu.

Chưa khi nào chúng tôi nhắc chuyện năm xưa. Các con tôi làm sao hiểu được.

Ông xúc gạo mang đi cho một bà nghèo khổ trong làng. Ổng nói với các con, bà tốt bụng lắm, thương gia đình mình nhiểu lắm.

Cha bệnh nặng quá rổi. Các con lo lảng.

Ổng Duyên bị điên rồi. Người ta nói với nhau.

Chồng tôi điên hay dòng tầm sự bị nén lại qua năm tháng dâng dặc mà thành ra như thế.

Ổng đi lang thang. Ông đi ra cánh đồng. Ông đi giữa cơn mưa gió. Ông đi tìm cha. Cha ơi cha ơi mênh mông giữa đồng không.

Một buổi sáng như buổi sáng năm nào. Người ta thấy ông nằm dưới gốc cây khế. Sau một đêm mưa to gió lớn. Trên mình là quẩn đùi áo mỏng. Ông đừ chết. Giữa cơn mưa trần thế.

Những đứa trẻ không còn bố mẹ phải bỏ học, nuôi bà, nuôi em. Có nhà thì cho con, gửi con làm con nuôi, con ở. Đứa đi làm thuê kiếm sống, ăn xin... Lớn hơn thì chạy trốn khỏi quê. Thêm chuỗi bi thảm nữa. Bị chết trong rừng, bị bắt đi tù theo cha, có người thoát vào đến miển Nam, sau 50 năm sống lưu vong mới vế được quê nhà. Có người ra được Hà Nội may mắn hơn, được học hành được nên người từ hai bàn tay trắng. Trên đường mưu sinh vạn dặm nhiểu đứa trẻ đã gục ngã, đã bỏ mạng. Chỉ có những đứa trẻ gặp được may mắn mới sống sót cho đến hôm nay và kể lại chuyện nhà mình cho chúng ta nghe.

Tôi biết cuốn sách có thể mang lại cảm giác nặng nể, làm cho tâm trạng chúng ta nặng nể. Làm thế nào để thoát khỏi cảm giác nặng nể đó, thoát được ra khỏi cái cầu hỏi cứ ám ảnh chúng ta vừa như mơ hổ vừa cứ như đang hiện hữu đầu đây?

Nhưng cuối cùng dù có đau đớn thế nào khi soi xét lại quá khứ người ta vẫn thấy chút ấm áp. Các nhân vật của chúng ta đã vượt qua được cái vực thẳm nhờ sự chịu đựng, bản năng phi thường. Họ làm tôi nhớ tới những nhần vật của đạo diễn Trương Nghệ Mưu trong bộ phim Phải sống trong cái thời Cách mạng văn hóa của Trung Quốc. Vượt lên họ còn có sự đại lượng, sự tha thứ cho những người bà con láng giềng trót u mê, lẩm lạc, tàn ác. Họ còn có sự bao dung, CƯU mang của những tấm lòng tử tế ngoài đời. Và họ vẫn không dứt bỏ được tình quê hương dù rằng thứ tình đó đầy cay đắng.

Lời ông Hoàng Tự Hùng (Đức Thọ - Hà Tĩnh):

Tôi đứng bên nền đất còn bốc hơi nóng. Lòng tan hoang. Nếu mẹ còn sống, chứng kiến cảnh tượng này mẹ làm sao chịu nổi.

Ngày hôm sau tôi đi ra Nam Định nhận công tác. Hành trang là chiếc ba lô và một cái chăn chiên. Không cha, không mẹ, không quê hương. Tôi quen dẩn khí hậu xứ Bắc, quen thức ăn miền Bắc. Tôi nói giọng Bắc.

Thật chua xót.

Cũng như các tác phẩm văn học khác cùng chủ đề, cuốn sách này góp thêm một tiếng nói phi hư cấu, một thái độ của thế hệ hôm nay, con cháu của những nhân chứng còn sống sót. Điều quan trọng nhất trong thông điệp của Phan Thúy Hà không phải là tiếng nói tố cáo mà là nó thức tỉnh lương tri con người đang sống hôm nay. Để chúng ta biết rằng từ thời kỳ mông muội đó dần tộc đã bước đi những bước dài trong quá trình dân chủ hóa. Mọi người cần chung tay cố gắng trân trọng sự đổi mới, gìn giữ thành quả dân chủ để đất nước không bao giờ trở lại thời kỳ ấu trĩ như thế nữa.

Hà Nội tháng 3-2020

沒有留言:

張貼留言

注意:只有此網誌的成員可以留言。

選擇汪精衛中華帝國會像奧匈帝國鄂圖曼土耳其帝國一樣戰敗解體

選擇汪精衛 中華帝國會像奧匈帝國鄂圖曼土耳其帝國一樣戰敗解體 因為站錯了隊伍 北洋軍閥頭腦比汪精衛清楚 所以一戰才能拿回山東 孫文拿德國錢,他是反對參加一戰 選擇蔣介石, 中國將淪為共產主義國家 因為蔣介石鬥不過史達林 蔣介石即使打贏毛澤東 中國一樣會解體 中國是靠偽裝民族主義的...